Lợi thế của chuyển đổi kỹ thuật số sản xuất trong tương lai

Lợi thế của chuyển đổi kỹ thuật số sản xuất trong tương lai

Bằng cách kết hợp tinh hoa của cả quy trình sản xuất truyền thống và những tiến bộ công nghệ mới, việc chuyển đổi kỹ thuật số trong lĩnh vực sản xuất đã trở thành một cuộc cách mạng mang tính bước ngoặt. Không chỉ là việc áp dụng các công nghệ mới, mà còn là việc hòa quyện chúng vào từng khâu của hoạt động sản xuất, tạo ra một sự hoà hợp hiện đại và mạnh mẽ.

Chuyển đổi này không chỉ dừng lại ở việc thúc đẩy việc kiểm soát chất lượng mà còn tạo ra sự cải tiến đáng kể trong hiệu suất. Công nghệ số hóa giúp tối ưu hóa các quy trình, từ việc quản lý nguyên vật liệu đến quá trình sản xuất thực tế. Kết quả là sản phẩm được tạo ra có chất lượng cao hơn, đồng thời giá thành sản xuất giảm xuống, làm cho doanh nghiệp trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường.

Những lý do các nhà sản xuất nên thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số

Chuyển đổi kỹ thuật số trong lĩnh vực sản xuất là gì? Chuyển đổi kỹ thuật số trong lĩnh vực sản xuất là quá trình hòa nhập các công nghệ số hóa hiện đại vào các khâu sản xuất truyền thống. Điều này bao gồm việc sử dụng dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa để tối ưu hóa quy trình, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng hiệu suất sản xuất, đồng thời giảm thiểu lãng phí và tác động tiêu cực đến môi trường.

Chuyển đổi kỹ thuật số trong lĩnh vực sản xuất là quá trình hòa nhập các công nghệ số hóa hiện đại vào các khâu sản xuất truyền thống
Chuyển đổi kỹ thuật số trong lĩnh vực sản xuất là quá trình hòa nhập các công nghệ số hóa hiện đại vào các khâu sản xuất truyền thống

Tăng chất lượng sản phẩm

  • Sự gia tăng cảm biến và tự động hóa: Sự phát triển vượt bậc trong công nghệ đã mang đến sự gia tăng đáng kể về cảm biến và thiết bị tự động trong môi trường sản xuất. Những cảm biến này hoạt động như các “mắt” không ngừng giám sát quá trình sản xuất. Chúng ghi nhận dữ liệu chi tiết về các thông số kỹ thuật quan trọng như áp suất, nhiệt độ, độ rung và các yếu tố khác của sản phẩm.
  • Kiểm soát liên tục trong suốt quá trình: Sự kết hợp giữa cảm biến tiên tiến và hệ thống tự động hóa cho phép kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách liên tục và thời gian thực. Dữ liệu từ các cảm biến được truyền đến các hệ thống phân tích, nơi mà các thuật toán tiên tiến tiến行 xử lý để kiểm tra sự khớp nhau của sản phẩm với các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Tối ưu hóa thông qua nguyên tắc Pareto và học máy: Một khía cạnh quan trọng của việc cải thiện chất lượng là xác định những nguyên nhân chính gây ra lỗi. Nguyên tắc Pareto, còn gọi là nguyên tắc 80/20, được áp dụng để xác định những yếu tố góp phần vào hầu hết các sự cố sản xuất. Học máy sẽ phân tích các dữ liệu đã thu thập và tìm ra các mẫu, ngay cả những mẫu phức tạp và tương tác mà con người có thể không dễ dàng nhận biết.

Nguyên tắc Pareto là gì? Nguyên tắc Pareto, còn được gọi là quy tắc 80/20, là một nguyên tắc quản lý quan trọng trong việc ưu tiên và tối ưu hóa tài nguyên. Nó cho rằng 80% kết quả được tạo ra từ 20% nguyên nhân hoặc hành động. Nguyên tắc này tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất để đạt được hiệu suất cao và cải thiện chất lượng.

  • Thay đổi dây chuyền sản xuất để cải thiện: Dữ liệu và phân tích học máy cung cấp thông tin cụ thể về những vấn đề chất lượng và khuyết điểm trong quá trình sản xuất. Điều này cho phép các chuyên gia trong lĩnh vực nắm bắt được rõ hơn về nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề. Họ có thể điều chỉnh và cải thiện các tham số trong dây chuyền sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt đến chất lượng cao hơn.
  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất có thể được điều chỉnh dựa trên dữ liệu phân tích, đảm bảo sự mượt mà và hiệu quả hơn. Các sự điều chỉnh nhỏ có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như thời gian chế biến, nhiệt độ, áp suất, và tỷ lệ hỗn hợp, tất cả đều đóng góp vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
Sự phát triển vượt bậc trong công nghệ đã mang đến sự gia tăng đáng kể về cảm biến và thiết bị tự động trong môi trường sản xuất.
Sự phát triển vượt bậc trong công nghệ đã mang đến sự gia tăng đáng kể về cảm biến và thiết bị tự động trong môi trường sản xuất.

Tăng hiệu quả sản xuất

  • Sự tự động hóa cao (hyperautomation): Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và học máy đã mở ra khả năng vượt trội trong tự động hóa sản xuất, được gọi là hyperautomation. Thay vì chỉ đơn giản là thay thế công việc của con người bằng máy móc, hyperautomation đi xa hơn bằng cách kết hợp trí tuệ nhân tạo và học máy để tối ưu hóa toàn bộ quá trình sản xuất. Các thuật toán thông minh và dữ liệu thời gian thực được sử dụng để dự đoán và ứng phó với các biến đổi và biến động, giúp quá trình sản xuất diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả hơn.

Hyperautomation là gì? Hyperautomation là sự kết hợp mạnh mẽ giữa trí tuệ nhân tạo (AI), học máy và tự động hóa để tối ưu hóa và tự động hóa hoàn toàn các quy trình kinh doanh và sản xuất. Nó không chỉ đơn giản là việc thay thế công việc con người bằng máy móc, mà còn đề xuất cách làm mới toàn bộ quy trình để đạt được hiệu quả và sự linh hoạt cao nhất.

  • Kết nối máy móc và dữ liệu thông qua IoT: Internet of Things (IoT) đã tạo ra một mạng liên kết rộng lớn giữa các thiết bị và máy móc trong quá trình sản xuất. Các cảm biến được lắp đặt trên máy móc và trong quy trình sản xuất thu thập dữ liệu liên tục về hiệu suất, tình trạng và các thông số quan trọng khác. Những dữ liệu này được truyền đến các hệ thống quản lý dựa trên đám mây, nơi mà chúng được phân tích và đánh giá để cung cấp thông tin quan trọng cho quản lý sản xuất.

Internet of Things (IoT) là gì? Internet of Things (IoT) là mạng liên kết của các thiết bị và đối tượng thông qua internet, cho phép chúng trao đổi dữ liệu và thông tin một cách tự động và thông minh. IoT cho phép các thiết bị từ máy móc công nghiệp đến các đồ vật hàng ngày như điện thoại thông minh và thiết bị gia đình có khả năng kết nối, giao tiếp và tương tác với nhau để cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết các nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • Giám sát và quản lý quy trình hiệu quả: Sự kết nối và giám sát thông qua IoT giúp quản lý sản xuất theo dõi toàn bộ quy trình một cách hiệu quả. Họ có thể xem trạng thái của máy móc, thời gian hoạt động, lượng sản phẩm được tạo ra và các dữ liệu khác liên quan. Khi phát hiện ra các vấn đề hoặc nguy cơ ngừng hoạt động, họ có thể can thiệp ngay lập tức để khắc phục tình hình, tránh sự gián đoạn không mong muốn và tối ưu hóa năng suất.
  • Giảm thời gian dừng máy và tăng năng suất: Nhờ sự kết hợp của tự động hóa cao và giám sát thông qua IoT, thời gian dừng máy có thể được giảm thiểu xuống mức thấp nhất. Các hệ thống có khả năng dự đoán sự cố và hiệu quả quản lý bảo trì, giúp máy móc hoạt động liên tục và tăng khả năng sản xuất. Kết quả là năng suất tăng lên, đem lại lợi ích kinh tế và cạnh tranh cho tổ chức sản xuất.
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và học máy đã mở ra khả năng vượt trội trong tự động hóa sản xuất
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và học máy đã mở ra khả năng vượt trội trong tự động hóa sản xuất

Hệ sinh thái tích cực hơn

Sự tăng cường tích cực về môi trường là một vùng đất mà đang thu hút sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng, nguồn cảm hứng từ xu hướng ngày càng lớn của sản phẩm bền vững. Trong bối cảnh này, sự phát triển của giải pháp kỹ thuật số mang theo tầm quan trọng mới đối với việc xây dựng một mô hình sản xuất thân thiện với môi trường.

  • Sản phẩm bền vững và tương thích với môi trường: Sự yêu cầu ngày càng tăng về sản phẩm bền vững đã thúc đẩy doanh nghiệp cần tạo ra những sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn ít tác động đến môi trường. Các công nghệ kỹ thuật số cho phép doanh nghiệp theo dõi nguồn gốc và chuỗi cung ứng của nguyên liệu, đảm bảo rằng các thành phần sản phẩm không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và sức kháng của hệ sinh thái.
  • Tối ưu hóa tài nguyên và tiết kiệm năng lượng: Công nghệ số hóa cho phép quản lý tài nguyên một cách thông minh hơn. Sự tập trung dữ liệu từ các quá trình sản xuất và hệ thống máy móc giúp xác định các điểm tiêu thụ không cần thiết của tài nguyên. Nhờ đó, nhà sản xuất có khả năng điều chỉnh các quy trình để tiết kiệm năng lượng, vật liệu và tài nguyên, giảm lãng phí và tạo ra sản phẩm với dấu ấn môi trường thấm sâu.
  • Giảm tác động xấu đến môi trường: Công nghệ kỹ thuật số có khả năng tối ưu hóa các quy trình sản xuất để giảm thiểu khả năng gây ra tác động xấu đến môi trường. Ví dụ, việc sử dụng các thuật toán phân tích dữ liệu để dự đoán sự cố có thể giúp tránh việc phát thải không cần thiết hoặc rò rỉ hóa chất độc hại, bảo vệ môi trường và sức kháng của hệ sinh thái.
  • Xây dựng uy tín và cạnh tranh: Khả năng thể hiện cam kết bền vững trong quá trình sản xuất có thể tạo dựng uy tín cho thương hiệu. Các doanh nghiệp có thể tận dụng công nghệ để cung cấp thông tin chi tiết về quy trình sản xuất, nguồn gốc nguyên liệu và tác động đến môi trường, giúp xây dựng một hình ảnh tích cực trong mắt khách hàng và thị trường.
Công nghệ số hóa cho phép quản lý tài nguyên một cách thông minh hơn
Công nghệ số hóa cho phép quản lý tài nguyên một cách thông minh hơn

Giảm chi phí và tăng lợi nhuận

  • Tối ưu hóa thông qua chuyển đổi số: Chuyển đổi kỹ thuật số đã mở ra cơ hội để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bằng cách áp dụng các công nghệ mới như tự động hóa cao (hyperautomation), các doanh nghiệp có khả năng loại bỏ các bước không cần thiết, giảm thời gian và tài nguyên. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất đồng nghĩa với việc giảm chi phí liên quan đến lao động, nguyên liệu và vận hành.
  • Internet of Things (IoT) và phân tích dữ liệu: Kết nối thông qua Internet of Things (IoT) cho phép thu thập dữ liệu từ các thiết bị và máy móc trong quy trình sản xuất. Các dữ liệu này cung cấp thông tin quý báu để dự đoán và giải quyết sự cố một cách hiệu quả. Thông qua phân tích dữ liệu, những vấn đề tiềm ẩn có thể được xác định trước, giúp tránh tình trạng ngừng hoạt động và thiết kế các biện pháp bảo trì phù hợp. Kết quả, thời gian ngừng hoạt động giảm, năng suất tăng và lợi nhuận tăng lên.
  • Tăng cường năng suất và khả năng dự đoán: Sự tối ưu hóa từ chuyển đổi số và sự phân tích dữ liệu thông qua IoT tạo điều kiện cho sự tăng cường năng suất và khả năng dự đoán. Các quy trình sản xuất được thực hiện một cách liền mạch và hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian không hoạt động và tăng sức suất. Khả năng dự đoán sự cố giúp ngăn ngừa sự gián đoạn trong sản xuất, duy trì sự ổn định và tăng cường lợi nhuận.
  • Tối ưu hóa quản lý tài chính: Việc giảm chi phí sản xuất và tăng cường lợi nhuận không chỉ đến từ việc tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn từ việc tối ưu hóa quản lý tài chính. Tiết kiệm từ việc giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu suất có thể được đầu tư vào các lĩnh vực khác để tạo thêm giá trị cho doanh nghiệp, đồng thời cải thiện khả năng cạnh tranh.
Chuyển đổi kỹ thuật số đã mở ra cơ hội để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất
Chuyển đổi kỹ thuật số đã mở ra cơ hội để giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất

Cá nhân hóa và tương tác tốt hơn với khách hàng

  • Linh hoạt trong quá trình sản xuất cho tùy chỉnh sản phẩm: Khả năng thay đổi linh hoạt trong quy trình sản xuất đã mở ra cánh cửa cho khả năng tùy chỉnh sản phẩm trên quy mô lớn. Thay vì giới hạn trong những sản phẩm tiêu chuẩn, doanh nghiệp có khả năng điều chỉnh và thay đổi từng chi tiết của sản phẩm để đáp ứng tốt nhất nhu cầu cá nhân của từng khách hàng.
  • Dữ liệu và phân tích thông minh từ hệ thống kỹ thuật số: Sự tích hợp của công nghệ số hóa trong quy trình sản xuất giúp thu thập và phân tích dữ liệu một cách chi tiết về hành vi và mong muốn của khách hàng. Từ việc tìm hiểu thói quen mua sắm đến ưu tiên cá nhân, doanh nghiệp có thể nắm bắt thông tin cần thiết để tạo ra các sản phẩm tương thích và phù hợp nhất với nhu cầu của từng người tiêu dùng.
  • Tạo tương tác sâu hơn với khách hàng: Sự hiểu biết rõ hơn về khách hàng không chỉ là về việc tạo ra sản phẩm tốt hơn, mà còn về việc xây dựng một mối tương tác sâu hơn. Đối với người tiêu dùng, việc nhận thấy rằng sản phẩm được tạo ra dựa trên nhu cầu và mong muốn của họ tạo ra một sự kết nối cảm xúc. Họ cảm thấy được chú ý và tôn trọng, dẫn đến sự tương tác tích cực và đồng hành lâu dài với thương hiệu.

Tăng Khả năng phục hồi và thích nghi

Trong bối cảnh kinh doanh thay đổi nhanh chóng, khả năng phục hồi và khả năng thích nghi trở nên cực kỳ quan trọng. Công nghệ số hóa không chỉ là công cụ mạnh mẽ để giúp doanh nghiệp đối mặt với thách thức, mà còn mang lại khả năng dự đoán và ứng phó hiệu quả với những biến đổi không ngừng. Sự tích hợp của tự động hóa linh hoạt, vận hành từ xa và kết nối chuỗi cung ứng tạo nên một mô hình hoạt động linh hoạt, đảm bảo doanh nghiệp sẵn sàng và linh hoạt trong việc đối mặt với mọi thay đổi.

Rào cản chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất

Mọi sự thay đổi kinh doanh quy mô lớn, việc thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số không tránh khỏi những thách thức. Vượt qua những rào cản này trở nên vô cùng quan trọng để đảm bảo thành công của quá trình chuyển đổi.

Xác định rào cản chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất

Chuyển đổi kỹ thuật số đòi hỏi nghiên cứu kỹ về công nghệ mới, tìm hiểu lợi thế của chúng và quyết định cách triển khai và duy trì liên tục. Để làm điều này, tổ chức cần phải dành thời gian để xác định rõ thời gian, vị trí và cách triển khai hệ thống mới. Việc phỏng vấn nhân viên hiện tại, hội thoại với các chuyên gia trong lĩnh vực và quản lý sẽ giúp xác định rõ các rào cản và lợi ích chính.

Các rào cản phổ biến chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất

Các thách thức thường gặp khi thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số bao gồm:

    • Kỹ năng thiếu: Hiểu biết về công nghệ thông tin và kiến thức về quy trình sản xuất cần phải được kết hợp.
    • Rào cản kỹ thuật: Rào cản này thường liên quan đến việc tương tác với các công nghệ khác nhau, bảo mật dữ liệu và cơ sở hạ tầng hiện có.
    • Rào cản cá nhân: Sự sợ hãi về việc mất việc làm và khả năng thích ứng với công nghệ có thể làm ngăn cản việc chuyển đổi.
    • Rào cản của tổ chức: Khả năng chống lại sự thay đổi và sự không chắc chắn về rủi ro có thể gây trở ngại.
    • Rào cản môi trường: Thiếu tiêu chuẩn và luật pháp hỗ trợ việc chuyển đổi.

Vấn đề của tổ chức trong việc chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất

Sự thành công của sản xuất kỹ thuật số dựa vào lãnh đạo và nhân viên. Để đảm bảo các quy trình phát triển, triển khai và quản lý một cách cẩn thận, cần có sự tham gia chặt chẽ. Tương quan giữa thế giới vật chất (phần cứng, yêu cầu khách hàng và lao động) và thế giới kỹ thuật số (phần mềm, phân tích dữ liệu và dịch vụ kỹ thuật số) cần được cân nhắc.

Lãnh đạo và tập trung vào CNTT

Sự lãnh đạo chủ chốt từ cấp quản lý cấp cao cho đến cơ sở và nhân viên là yếu tố quyết định. Việc bổ nhiệm một Giám đốc kỹ thuật số (CDO) có thể giúp quản lý quá trình nghiên cứu và triển khai chuyển đổi kỹ thuật số. Tuy nhiên, sự tham gia và giám sát của Giám đốc điều hành cũng cần thiết, đồng thời cần duy trì sự cân bằng giữa sự hợp tác và sự chuyên môn.

Mọi sự thay đổi kinh doanh quy mô lớn, việc thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số không tránh khỏi những thách thức
Mọi sự thay đổi kinh doanh quy mô lớn, việc thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số không tránh khỏi những thách thức

Tổng kết

Chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng hiệu quả sản xuất thông qua sự tự động hóa cao và sự liên kết của IoT. Đồng thời, cá nhân hóa sản phẩm và tương tác tốt hơn với khách hàng đã tạo ra một sự kết nối sâu hơn và thúc đẩy khả năng thích ứng với yêu cầu thị trường. Mặc dù tồn tại các rào cản như kỹ năng thiếu và khả năng thay đổi, việc áp dụng lãnh đạo đúng hướng và tạo nền tảng kỹ thuật số phù hợp có thể giúp doanh nghiệp vượt qua những thách thức này và hưởng lợi từ sự chuyển đổi kỹ thuật số.

Hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về Chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng truy cập vào trang website COMIT và Fanpage của chúng tôi.

Chia sẻ bài đăng này