Top máy đo độ cứng thông dụng

Top máy đo độ cứng thông dụng

Độ cứng là một đặc tính vật lý quan trọng của mọi vật dụng, ảnh hưởng đến chất lượng, tính năng và tuổi thọ của chúng. Bạn sẽ không muốn một chiếc gối cao su cứng như đá khi nằm ngủ hay một cây búa mềm như bông khi làm việc. Độ cứng phải phù hợp với mục đích sử dụng của từng loại vật dụng. Vậy làm thế nào để biết được độ cứng của một vật dụng? Đó là nhiệm vụ của máy đo độ cứng, một thiết bị không thể thiếu trong ngành công nghiệp sản xuất. Máy đo độ cứng có thể đo được độ cứng của các vật liệu khác nhau, từ kim loại, nhựa, cao su, gỗ, đá, sứ, thủy tinh cho đến các vật liệu nano. Máy đo độ cứng giúp kiểm tra chất lượng của vật dụng trước khi sản xuất hoặc khi xuất xưởng, đảm bảo rằng chúng đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại máy đo độ cứng với các nguyên lý, phương pháp và độ chính xác khác nhau. Bạn cần lựa chọn loại máy đo độ cứng phù hợp với vật liệu, kích thước, hình dạng và độ cứng mong muốn của vật dụng. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về máy đo độ cứng, các ứng dụng của nó trong công nghiệp và cuộc sống, cũng như những dòng máy đo độ cứng chất lượng cao, uy tín và phù hợp với nhu cầu của bạn nhất.

Máy đo độ cứng thông dụng
Máy đo độ cứng thông dụng

Máy đo độ cứng là gì?

Máy đo độ cứng là thiết bị dùng để xác định độ cứng của các vật liệu bằng cách đo kích thước của vết lõm do một lực nhất định gây ra trên bề mặt của chúng. Độ cứng là một đặc tính quan trọng của vật liệu, liên quan đến khả năng chống lại sự biến dạng, mài mòn, xước, nứt, gãy… Máy đo độ cứng có thể giúp đánh giá chất lượng, độ bền, độ tin cậy và hiệu suất của các vật liệu trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, xây dựng, y tế, năng lượng…

Máy đo độ cứng có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào nguyên lý và phương pháp đo. Một số phương pháp đo độ cứng phổ biến là: độ cứng Brinell, độ cứng Rockwell, độ cứng Vickers, độ cứng Knoop, độ cứng Shore… Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại vật liệu và mục đích khác nhau. Một số yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp đo độ cứng là: kích thước, hình dạng, độ dày, độ nhám, độ đồng nhất, độ nhạy cảm, độ chính xác… của vật mẫu.

Để thực hiện phương pháp đo độ cứng nào đó, máy đo độ cứng cần được trang bị các bộ phận thử nghiệm tương ứng, bao gồm: mũi kiểm tra, lực tác động, thước đo… Mũi kiểm tra là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với bề mặt vật mẫu, tạo ra vết lõm khi áp lực. Mũi kiểm tra có thể có hình dạng là bi thép, cacbua, mũi chóp kim cương… tùy theo phương pháp đo. Lực tác động là lực ép mũi kiểm tra vào vật mẫu, có thể điều chỉnh được. Thước đo là bộ phận đo kích thước của vết lõm, có thể là thước đo cơ học, thước đo quang học, thước đo điện tử… Từ kích thước của vết lõm và lực tác động, máy đo độ cứng có thể tính toán được độ cứng của vật mẫu theo công thức hoặc bảng tra cứu tương ứng với phương pháp đo.

 

Có những loại độ cứng nào?

Độ cứng là một đặc tính vật lý của vật liệu, thể hiện khả năng chống lại sự biến dạng do một lực ngoài tác động. Độ cứng có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào loại vật liệu, kích thước, hình dạng, độ nhám, độ đồng nhất… của vật mẫu. Một số phương pháp đo độ cứng thông dụng là:

  • Đo độ cứng Rockwell: Phương pháp này dựa trên nguyên lý đo độ sâu của vết lõm trên bề mặt vật mẫu do một mũi kiểm tra tác động với một lực xác định. Mũi kiểm tra có thể là một viên bi thép hoặc một viên kim cương hình nón (được gọi là brale). Lực tác động được chia làm hai giai đoạn: lực tiền tải và lực chính tải. Lực tiền tải nhỏ hơn lực chính tải, dùng để định vị mũi kiểm tra và loại bỏ ảnh hưởng của độ nhám bề mặt. Lực chính tải lớn hơn lực tiền tải, dùng để tạo ra vết lõm. Độ cứng được tính bằng cách trừ độ sâu của vết lõm khi tác động lực chính tải cho độ sâu của vết lõm khi tác động lực tiền tải. Phương pháp đo độ cứng Rockwell có nhiều dải đo khác nhau, được ký hiệu bằng các chữ cái như A, B, C, D… tùy thuộc vào loại mũi kiểm tra và lực tác động. Phương pháp này thường được ứng dụng để đo độ cứng kim loại, thép chịu lực, vì nó nhanh chóng, dễ thực hiện và không cần kính hiển vi.
  • Đo độ cứng Vickers: Phương pháp này dựa trên nguyên lý đo diện tích của vết lõm trên bề mặt vật mẫu do một mũi kiểm tra tác động với một lực xác định. Mũi kiểm tra là một đầu chóp kim cương hình vuông, có góc giữa hai mặt là 136 độ. Lực tác động được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó được gỡ bỏ. Vết lõm có hình dạng là một hình thoi, có hai đường chéo vuông góc với nhau. Độ cứng được tính bằng cách chia lực tác động cho diện tích của vết lõm, có thể được xác định bằng cách đo độ dài của hai đường chéo bằng kính hiển vi. Phương pháp đo độ cứng Vickers có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu, từ rất cứng đến rất mềm, từ dạng tấm mỏng đến dạng vật liệu nhỏ, vì nó có nhiều lựa chọn về lực tác động và thời gian tác động.
Máy đo độ cứng (Hardness Testing)
Máy đo độ cứng (Hardness Testing)
  • Độ cứng Shore: Phương pháp này dựa trên nguyên lý đo độ đàn hồi của vật liệu khi bị tác động bởi một lực ngoài. Máy đo độ cứng Shore gồm một chiếc búa có đầu kim cương, được treo bằng một lò xo. Búa được thả rơi từ một vị trí xác định, tiếp xúc với bề mặt vật mẫu và bật ngược lên. Độ cứng được xác định bằng cách tính chiều cao mà búa bật ngược lên sau khi tiếp xúc với vật mẫu, được thể hiện bằng một kim chỉ trên một vòng tròn có thang đo từ 0 đến 100. Vật liệu càng cứng, búa bật càng cao, độ cứng càng lớn. Phương pháp đo độ cứng Shore thường được ứng dụng để đo độ cứng của các vật liệu cứng như cao su, nhựa, gỗ, sợi…
  • Đo độ cứng Brinell: Phương pháp này cũng dựa trên nguyên lý đo diện tích của vết lõm trên bề mặt vật mẫu do một mũi kiểm tra tác động với một lực xác định. Mũi kiểm tra là một viên bi thép hoặc cacbua, có đường kính từ 1 đến 10 mm. Lực tác động được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó được gỡ bỏ. Vết lõm có hình dạng là một hình tròn, có đường kính bằng đường kính của mũi kiểm tra. Độ cứng được tính bằng cách chia lực tác động cho diện tích của vết lõm, có thể được xác định bằng cách đo đường kính của vết lõm bằng kính hiển vi. Phương pháp đo độ cứng Brinell thường được áp dụng cho các vật liệu có kích thước lớn và độ chính xác không quá cao như gang, đúc, bột kim loại…
  • Đo độ cứng Knoop: Phương pháp này cũng dựa trên nguyên lý đo diện tích của vết lõm trên bề mặt vật mẫu do một mũi kiểm tra tác động với một lực xác định. Mũi kiểm tra là một đầu chóp kim cương hình thoi, có góc giữa hai mặt là 172,5 độ và 130 độ. Lực tác động được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó được gỡ bỏ. Vết lõm có hình dạng là một hình thoi, có hai đường chéo không bằng nhau. Độ cứng được tính bằng cách chia lực tác động cho diện tích của vết lõm, có thể được xác định bằng cách đo độ dài của đường chéo lớn hơn bằng kính hiển vi. Phương pháp đo độ cứng Knoop có thể áp dụng cho các vật liệu rất cứng, rất mềm, rất nhỏ, rất mỏng, vì nó có nhiều lựa chọn về lực tác động và kích thước mũi kiểm tra.

Phân loại máy đo độ cứng

Máy đo độ cứng là thiết bị dùng để xác định độ cứng của các vật liệu bằng cách đo kích thước của vết lõm do một lực nhất định gây ra trên bề mặt của chúng. Máy đo độ cứng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng một trong những cách phân loại phổ biến nhất là theo hình thức và kích thước của máy. Theo cách này, máy đo độ cứng có thể được chia thành hai loại chính là loại cầm tay và loại để bàn chuyên dụng.

Loại cầm tay

Loại cầm tay là thiết bị đo độ cứng có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng. Loại máy này phù hợp cho các yêu cầu đo nhanh, không cần độ chính xác rất cao như các công việc nghiên cứu vật liệu, kiểm tra chất lượng, bảo trì, sửa chữa… Loại máy này sẽ bao gồm hai bộ phận chính là phần thân máy và phần đầu đo.

Máy đo độ cứng cầm tay
Máy đo độ cứng cầm tay
  • Phần thân máy: Phần thân máy là nơi tích hợp các phím chức năng, màn hình hiển thị, pin, bộ nhớ, cổng kết nối… của loại máy đo cầm tay nhỏ gọn này. Một số chức năng cơ bản có thể kể đến như là chuyển đổi giữa các thang đo (như Rockwell, Vickers, Brinell, Shore…), chuyển đổi giữa những loại phép đo khác nhau (như độ cứng, độ bền, độ đàn hồi…), khả năng ghi dữ liệu, chức năng chọn loại vật liệu cần đo (như thép, kẽm, gang, nhựa, cao su…) và một số chức năng khác tùy theo giá trị và tính năng của máy.
  • Phần đầu đo: Phần đầu đo bao gồm phần thân chứa lò xo để tác dụng lực lên bề mặt và cảm biến đo có dạng mặt phẳng. Khi đặt cảm biến lên bề mặt cần đo, bạn sẽ nhấn lò xo để tác động lực lên vật cần đo độ cứng, giá trị này sẽ được cảm biến thu lại và truyền về thân máy, đi qua mạch xử lý và hiển thị lên cho người dùng. Phần đầu đo có thể có nhiều loại khác nhau, tùy theo phương pháp đo và loại vật liệu. Ví dụ, đầu đo Rockwell có thể có mũi kiểm tra là bi thép hoặc kim cương hình nón, đầu đo Vickers có mũi kiểm tra là kim cương hình vuông, đầu đo Shore có mũi kiểm tra là kim cương hình chóp…

Ngoài ra cũng có một dạng phổ biến khác với thiết kế khá đơn giản gồm một mặt đồng hồ kim được kết nối dính liền với cảm biến, có kích thước vô cùng nhỏ gọn, thường dùng cho các ứng dụng có yêu cầu không quá cao về độ chính xác. Loại máy này không cần phần thân máy, mà chỉ cần đặt mặt đồng hồ lên bề mặt cần đo và nhìn vào kim chỉ để đọc kết quả.

Loại để bàn chuyên dụng

Đối với các ứng dụng cần phân tích chuyên sâu, độ chính xác cao, độ ổn định tốt, độ lặp lại cao… thì máy đo độ cứng để bàn là một thiết bị không thể thiếu. Đối với loại này, ngoài các chức năng chuyển thang đo và chọn phép đo cơ bản như ở các dụng cụ cầm tay, thiết bị còn cho phép bạn thu thập dữ liệu, tạo các bảng đối sánh phép đo, chọn lực tác động và quan sát sự thay đổi của bề mặt đo, quan sát sự biến dạng của bề mặt theo thời gian thực, in ấn kết quả, kết nối với máy tính, phần mềm phân tích… và các tính năng nâng cao khác tùy theo yêu cầu.

Cấu tạo của máy đo độ cứng để bàn bao gồm đầu đo có thể thay thế được (thay đổi dễ dàng theo từng ứng dụng), hệ thống nâng bằng lo xo hoặc động cơ có thể điều chỉnh lực, bệ đỡ phôi, hệ thống camera quan sát, màn hình hiển thị, bàn phím, chuột… và các bộ phận tích hợp khác tùy theo yêu cầu. Máy đo độ cứng để bàn thường có kích thước lớn hơn, nặng hơn, đắt hơn so với loại cầm tay, nhưng cũng mang lại hiệu quả cao hơn, độ tin cậy cao hơn, độ chính xác cao hơn. Loại máy này thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm, các trung tâm nghiên cứu, các nhà máy sản xuất…

Các loại máy đo độ cứng phổ biến

Nói về việc đo độ cứng thì hầu như bất cứ ngành nghề nào cũng có những vật dụng cần kiểm tra từ y tế, thủy sản, luyện kim, điện tử… Tùy vào ứng dụng cũng như mục đích sử dụng của từng ngành nghề mà chúng ta có thể phân thiết bị đo này theo tên gọi và ứng dụng riêng để người dùng có thể dễ dàng tiếp cận và lựa chọn thiết bị hơn.

Dưới đây là một số dòng thiết bị đo độ cứng phổ biến được chia theo từng ứng dụng

Máy đo độ cứng kim loại

Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng của các vật liệu kim loại là độ cứng. Độ cứng là khả năng chống lại sự biến dạng của vật liệu khi bị tác động bởi một lực nén hoặc cắt. Độ cứng của kim loại có thể được xác định bằng nhiều phương pháp khác nhau, như phương pháp Brinell, Rockwell, Vickers, Knoop, Shore, Leeb, Webster, Barcol, v.v. Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với những loại kim loại và những ứng dụng cụ thể.

Máy đo độ cứng kim loại
Máy đo độ cứng kim loại

Để đo độ cứng của kim loại một cách chính xác và hiệu quả, người ta thường sử dụng các máy đo độ cứng kim loại. Đây là những thiết bị được thiết kế đặc biệt để áp dụng một lực nén hoặc cắt lên bề mặt của mẫu kim loại, sau đó đo kích thước của vết lõm hoặc vết cắt để tính toán ra độ cứng của mẫu. Các máy đo độ cứng kim loại có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như loại phương pháp đo, loại mẫu đo, kích thước và trọng lượng của máy, độ chính xác và độ ổn định của máy, khả năng kết nối và truyền dữ liệu, v.v.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máy đo độ cứng kim loại, từ những máy cầm tay nhỏ gọn và tiện lợi, cho đến những máy để bàn lớn và chuyên nghiệp. Mỗi loại máy có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của người dùng. Một số ứng dụng phổ biến của máy đo độ cứng kim loại là:

  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các loại kim loại khác nhau, như thép, gang, hợp kim, nhôm, đồng, titan, v.v. Đây là ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất của máy đo độ cứng kim loại, giúp người dùng đánh giá xem kim loại có đạt đủ những chỉ tiêu chất lượng như đã đề ra hay không.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các sản phẩm kim loại sau khi qua các quá trình gia công, như rèn, cán, nung, hàn, mạ, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng kiểm soát chất lượng của các sản phẩm kim loại, đồng thời tối ưu hóa các quá trình gia công để đạt được độ cứng mong muốn.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu kim loại theo thời gian, như độ cứng của kim loại khi bị ăn mòn, mài mòn, nhiệt phân, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng nghiên cứu và đánh giá tuổi thọ của các vật liệu kim loại, đồng thời tìm ra những giải pháp để bảo vệ và tăng cường độ bền của chúng.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu cung cấp các máy đo độ cứng kim loại, nhưng một số thương hiệu nổi tiếng và uy tín là: Mitutoyo, Insize, Wilson, Wolpert, Phase II, v.v. Những thương hiệu này đều có những sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về loại và mẫu mã, đáp ứng được nhiều nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Ngoài ra, những thương hiệu này cũng có những dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt, như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, tư vấn, đào tạo, v.v.

Máy đo độ cứng của đá

Đá là một loại vật liệu tự nhiên, được hình thành từ các khoáng vật hoặc các tinh thể. Đá có nhiều loại khác nhau, như đá phiến, đá trầm tích, đá biến chất, đá magmat, đá dung nham, đá cẩm thạch, đá granit, đá thạch anh, v.v. Mỗi loại đá có những đặc tính và tính chất riêng, như màu sắc, kết cấu, độ bền, độ cứng, độ bóng, độ thấm, độ hút nước, độ chịu nhiệt, độ chịu lực, v.v. Độ cứng của đá là khả năng chống lại sự xuyên thủng, cắt, mài mòn, hoặc biến dạng của đá khi bị tác động bởi một lực ngoại lực. Độ cứng của đá có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, như phương pháp Mohs, phương pháp Brinell, phương pháp Vickers, phương pháp Knoop, phương pháp Shore, phương pháp Schmidt, v.v. Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với những loại đá và những ứng dụng cụ thể.

Máy đo độ cứng của đá
Máy đo độ cứng của đá

Để đo độ cứng của đá một cách chính xác và hiệu quả, người ta thường sử dụng các máy đo độ cứng của đá. Đây là những thiết bị được thiết kế đặc biệt để áp dụng một lực nén hoặc cắt lên bề mặt của mẫu đá, sau đó đo kích thước của vết lõm hoặc vết cắt để tính toán ra độ cứng của mẫu. Các máy đo độ cứng của đá có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như loại phương pháp đo, loại mẫu đo, kích thước và trọng lượng của máy, độ chính xác và độ ổn định của máy, khả năng kết nối và truyền dữ liệu, v.v.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máy đo độ cứng của đá, từ những máy cầm tay nhỏ gọn và tiện lợi, cho đến những máy để bàn lớn và chuyên nghiệp. Mỗi loại máy có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng của người dùng. Một số ứng dụng phổ biến của máy đo độ cứng của đá là:

  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các loại đá khác nhau, như đá phiến, đá trầm tích, đá biến chất, đá magmat, đá dung nham, đá cẩm thạch, đá granit, đá thạch anh, v.v. Đây là ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất của máy đo độ cứng của đá, giúp người dùng đánh giá xem đá có đạt đủ những chỉ tiêu chất lượng như đã đề ra hay không.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các sản phẩm đá sau khi qua các quá trình gia công, như cắt, mài, đánh bóng, khắc, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng kiểm soát chất lượng của các sản phẩm đá, đồng thời tối ưu hóa các quá trình gia công để đạt được độ cứng mong muốn.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu đá theo thời gian, như độ cứng của đá khi bị ăn mòn, mài mòn, nhiệt phân, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng nghiên cứu và đánh giá tuổi thọ của các vật liệu đá, đồng thời tìm ra những giải pháp để bảo vệ và tăng cường độ bền của chúng.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu đá dùng cho các mục đích khác nhau, như lót đường, xây dựng, nội thất, đắp đê, trang trí nhà cửa, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng tìm ra những loại đá thích hợp cho từng ứng dụng khác nhau, đồng thời đảm bảo an toàn và thẩm mỹ cho các công trình sử dụng đá.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu cung cấp các máy đo độ cứng của đá, nhưng một số thương hiệu nổi tiếng và uy tín là: Mitutoyo, Insize, Proceq, Controls, ELE, v.v. Những thương hiệu này đều có những sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về loại và mẫu mã, đáp ứng được nhiều nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Ngoài ra, những thương hiệu này cũng có những dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt, như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, tư vấn, đào tạo, v.v.

Máy đo độ cứng đá quý

Đá quý là những vật liệu có giá trị cao, được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật, trang sức, đồ trang trí, v.v. Đá quý có nhiều loại khác nhau, như kim cương, ngọc trai, ruby, sapphire, topaz, opal, v.v. Mỗi loại đá quý có những đặc tính và tính chất riêng, như màu sắc, độ trong, độ bóng, độ phản quang, độ phát sáng, độ cứng, v.v.

Máy đo độ cứng đá quý
Máy đo độ cứng đá quý

Độ cứng của đá quý là khả năng chống lại sự xuyên thủng, cắt, mài mòn, hoặc biến dạng của đá quý khi bị tác động bởi một lực ngoại lực. Độ cứng của đá quý có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, nhưng phương pháp phổ biến nhất là phương pháp Mohs. Phương pháp Mohs dựa trên nguyên tắc so sánh độ cứng của đá quý với độ cứng của một số khoáng vật tiêu chuẩn, được gọi là thang độ cứng Mohs. Thang độ cứng Mohs gồm 10 khoáng vật, từ talc (độ cứng 1) đến kim cương (độ cứng 10). Độ cứng của đá quý được xác định bằng cách xem nó có thể cào xước được khoáng vật nào trên thang độ cứng Mohs hay không. Ví dụ, ruby có độ cứng 9, nghĩa là nó có thể cào xước được tất cả các khoáng vật từ 1 đến 8, nhưng không thể cào xước được kim cương.

Để đo độ cứng của đá quý một cách chính xác và hiệu quả, người ta thường sử dụng các máy đo độ cứng đá quý. Đây là những thiết bị được thiết kế đặc biệt để áp dụng một lực nén hoặc cắt lên bề mặt của mẫu đá quý, sau đó đo kích thước của vết lõm hoặc vết cắt để tính toán ra độ cứng của mẫu. Các máy đo độ cứng đá quý có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như loại phương pháp đo, loại mẫu đo, kích thước và trọng lượng của máy, độ chính xác và độ ổn định của máy, khả năng kết nối và truyền dữ liệu, v.v.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máy đo độ cứng đá quý, từ những máy cầm tay nhỏ gọn và tiện lợi, cho đến những máy để bàn lớn và chuyên nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của máy đo độ cứng đá quý là:

  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các loại đá quý khác nhau, như kim cương, ngọc trai, ruby, sapphire, topaz, opal, v.v. Đây là ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất của máy đo độ cứng đá quý, giúp người dùng đánh giá xem đá quý có đạt đủ những chỉ tiêu chất lượng như đã đề ra hay không.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các sản phẩm đá quý sau khi qua các quá trình gia công, như cắt, mài, đánh bóng, khắc, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng kiểm soát chất lượng của các sản phẩm đá quý, đồng thời tối ưu hóa các quá trình gia công để đạt được độ cứng mong muốn.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu đá quý theo thời gian, như độ cứng của đá quý khi bị ăn mòn, mài mòn, nhiệt phân, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng nghiên cứu và đánh giá tuổi thọ của các vật liệu đá quý, đồng thời tìm ra những giải pháp để bảo vệ và tăng cường độ bền của chúng.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu đá quý dùng cho các mục đích khác nhau, như nghệ thuật, trang sức, đồ trang trí, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng tìm ra những loại đá quý thích hợp cho từng ứng dụng khác nhau, đồng thời đảm bảo an toàn và thẩm mỹ cho các sản phẩm sử dụng đá quý.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu cung cấp các máy đo độ cứng đá quý, nhưng một số thương hiệu nổi tiếng và uy tín là: Mitutoyo, Insize, Presidium, Gemoro, GIA, v.v. Những thương hiệu này đều có những sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về loại và mẫu mã, đáp ứng được nhiều nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Ngoài ra, những thương hiệu này cũng có những dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt, như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, tư vấn, đào tạo, v.v.

Máy đo độ cứng cao su

Cao su và nhựa là những vật liệu có tính đàn hồi cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như công nghiệp, y tế, giao thông, v.v. Cao su và nhựa có nhiều loại khác nhau, như cao su tự nhiên, cao su tổng hợp, nhựa dẻo, nhựa cứng, v.v. Mỗi loại cao su và nhựa có những đặc tính và tính chất riêng, như độ bền, độ đàn hồi, độ co giãn, độ cứng, v.v.

Máy đo độ cứng cao su
Máy đo độ cứng cao su

Độ cứng của cao su và nhựa là khả năng chống lại sự biến dạng của vật liệu khi bị tác động bởi một lực nén hoặc cắt. Độ cứng của cao su và nhựa có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, nhưng phương pháp phổ biến nhất là phương pháp Shore. Phương pháp Shore dựa trên nguyên tắc đo độ sâu của vết lõm trên bề mặt của mẫu cao su hoặc nhựa khi bị tác động bởi một đầu kim có hình dạng và kích thước tiêu chuẩn. Độ sâu của vết lõm càng nhỏ, độ cứng của mẫu càng cao, và ngược lại. Độ cứng của mẫu được biểu thị bằng một số trên thang độ cứng Shore, từ 0 đến 100. Thang độ cứng Shore có nhiều loại khác nhau, như Shore A, Shore D, Shore OO, Shore O, v.v. Mỗi loại thang độ cứng Shore có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với những loại cao su và nhựa khác nhau. Ví dụ, Shore A được dùng để đo độ cứng của các cao su hoặc nhựa dẻo, như polyolefins, fluoropolymers, vinyls, v.v. Shore D được dùng để đo độ cứng của các loại nhựa cứng hơn, như polystyrene, acrylic, nylon, v.v.

Để đo độ cứng của cao su và nhựa một cách chính xác và hiệu quả, người ta thường sử dụng các máy đo độ cứng cao su. Đây là những thiết bị được thiết kế đặc biệt để áp dụng một lực nén hoặc cắt lên bề mặt của mẫu cao su hoặc nhựa, sau đó đo độ sâu của vết lõm để tính toán ra độ cứng của mẫu. Các máy đo độ cứng cao su có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như loại thang độ cứng đo, loại mẫu đo, kích thước và trọng lượng của máy, độ chính xác và độ ổn định của máy, khả năng kết nối và truyền dữ liệu, v.v.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máy đo độ cứng cao su, từ những máy cầm tay nhỏ gọn và tiện lợi, cho đến những máy để bàn lớn và chuyên nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của máy đo độ cứng cao su là:

  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các loại cao su và nhựa khác nhau, như cao su tự nhiên, cao su tổng hợp, nhựa dẻo, nhựa cứng, v.v. Đây là ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất của máy đo độ cứng cao su, giúp người dùng đánh giá xem cao su và nhựa có đạt đủ những chỉ tiêu chất lượng như đã đề ra hay không.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các sản phẩm cao su và nhựa sau khi qua các quá trình gia công, như ép, đùn, thổi, đúc, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng kiểm soát chất lượng của các sản phẩm cao su và nhựa, đồng thời tối ưu hóa các quá trình gia công để đạt được độ cứng mong muốn.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu cao su và nhựa theo thời gian, như độ cứng của cao su và nhựa khi bị ăn mòn, mài mòn, nhiệt phân, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng nghiên cứu và đánh giá tuổi thọ của các vật liệu cao su và nhựa, đồng thời tìm ra những giải pháp để bảo vệ và tăng cường độ bền của chúng.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu cao su và nhựa dùng cho các mục đích khác nhau, như công nghiệp, y tế, giao thông, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng tìm ra những loại cao su và nhựa thích hợp cho từng ứng dụng khác nhau, đồng thời đảm bảo an toàn và thẩm mỹ cho các sản phẩm sử dụng cao su và nhựa.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu cung cấp các máy đo độ cứng cao su, nhưng một số thương hiệu nổi tiếng và uy tín là: Mitutoyo, Teclock, PCE, Bareiss, Hildebrand, v.v. Những thương hiệu này đều có những sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về loại và mẫu mã, đáp ứng được nhiều nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Ngoài ra, những thương hiệu này cũng có những dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt, như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, tư vấn, đào tạo, v.v.

Máy đo độ cứng viên nén

Viên nén là một dạng bào chế phổ biến trong ngành dược phẩm, được tạo ra bằng cách nén các thành phần dược chất và phụ gia thành một hình dạng cố định. Viên nén có nhiều ưu điểm, như dễ sử dụng, dễ bảo quản, dễ vận chuyển, dễ kiểm soát liều lượng, v.v. Tuy nhiên, viên nén cũng cần phải đảm bảo một số yếu tố quan trọng, như độ tan, độ bền, độ cứng, v.v. Độ cứng của viên nén là khả năng chống lại sự vỡ vụn, nứt nẻ, hoặc biến dạng của viên nén khi bị tác động bởi một lực nén hoặc cắt. Độ cứng của viên nén ảnh hưởng đến chất lượng, hiệu quả, và an toàn của bào chế.

Máy đo độ cứng viên nén
Máy đo độ cứng viên nén

Để đo độ cứng của viên nén một cách chính xác và hiệu quả, người ta thường sử dụng các máy đo độ cứng viên nén. Đây là những thiết bị được thiết kế đặc biệt để áp dụng một lực nén hoặc cắt lên bề mặt của mẫu viên nén, sau đó đo lực cần thiết để gây ra sự vỡ vụn, nứt nẻ, hoặc biến dạng của mẫu. Lực này được biểu thị bằng một số trên thang độ cứng, từ 0 đến 100. Thang độ cứng có nhiều loại khác nhau, như thang độ cứng Pfizer, thang độ cứng Strong-Cobb, thang độ cứng Monsanto, thang độ cứng Schleuniger, v.v. Mỗi loại thang độ cứng có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với những loại viên nén khác nhau. Ví dụ, thang độ cứng Pfizer được dùng để đo độ cứng của các viên nén có đường kính nhỏ hơn 13 mm, thang độ cứng Strong-Cobb được dùng để đo độ cứng của các viên nén có đường kính lớn hơn 13 mm, v.v.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máy đo độ cứng viên nén, từ những máy cầm tay nhỏ gọn và tiện lợi, cho đến những máy để bàn lớn và chuyên nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của máy đo độ cứng viên nén là:

  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các loại viên nén khác nhau, như viên nén đơn, viên nén kép, viên nén bao phim, viên nén hình trụ, viên nén hình cầu, v.v. Đây là ứng dụng cơ bản và quan trọng nhất của máy đo độ cứng viên nén, giúp người dùng đánh giá xem viên nén có đạt đủ những chỉ tiêu chất lượng như đã đề ra hay không.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các sản phẩm viên nén sau khi qua các quá trình gia công, như nén, sấy, phủ, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng kiểm soát chất lượng của các sản phẩm viên nén, đồng thời tối ưu hóa các quá trình gia công để đạt được độ cứng mong muốn.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu viên nén theo thời gian, như độ cứng của viên nén khi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng nghiên cứu và đánh giá tuổi thọ của các vật liệu viên nén, đồng thời tìm ra những giải pháp để bảo vệ và tăng cường độ bền của chúng.
  • Kiểm tra và phân tích độ cứng của các vật liệu viên nén dùng cho các mục đích khác nhau, như ngành dược phẩm, ngành thú y, ngành thức ăn chăn nuôi, v.v. Đây là ứng dụng giúp người dùng tìm ra những loại viên nén thích hợp cho từng ứng dụng khác nhau, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các sản phẩm sử dụng viên nén.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu cung cấp các máy đo độ cứng viên nén, nhưng một số thương hiệu nổi tiếng và uy tín là: Mitutoyo, Teclock, Erweka, Pharma Test, Sotax, v.v. Những thương hiệu này đều có những sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về loại và mẫu mã, đáp ứng được nhiều nhu cầu và yêu cầu của người dùng. Ngoài ra, những thương hiệu này cũng có những dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt, như bảo hành, bảo trì, sửa chữa, tư vấn, đào tạo, v.v.

Hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn biết được sâu hơn về top ​máy đo độ cứng thông dụng. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng truy cập vào trang website COMIT và Fanpage của chúng tôi.

Chia sẻ bài đăng này