Tại sao chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất lại cần thiết

Tại sao chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất lại cần thiết

Áp dụng các phương pháp sản xuất truyền thống, kết hợp với việc tích hợp các công nghệ mới, và triển khai chúng vào từng giai đoạn của quy trình sản xuất, sẽ mở ra cánh cửa cho quá trình chuyển đổi kỹ thuật số trong lĩnh vực sản xuất. Chuyển đổi này không chỉ làm cho quản lý chất lượng trở nên hiệu quả hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích khác, bao gồm cả cải thiện độ chính xác, tăng cường hiệu suất, và tạo ra sản phẩm có chất lượng cao hơn – tất cả đều được thực hiện với chi phí giảm và quản lý môi trường xuất sắc.

Chuyển đổi số đang tác động mạnh mẽ lên tất cả các khía cạnh của hoạt động sản xuất. Nó không chỉ mang lại những lợi thế lớn trong sự cạnh tranh mà còn thay đổi cả cách thức mà thế giới này đang làm việc. Sự đầu tư vào công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT) không chỉ là việc tăng cường nguồn lực mà còn làm thay đổi bản chất hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất. Điều này cho phép họ tận dụng hiệu quả hơn từ nguồn lực có sẵn, tăng cường hiệu suất, giảm thiểu chi phí, và đồng thời đáp ứng linh hoạt với nhu cầu ngày càng đa dạng và cá nhân hóa của khách hàng.

Tại sao chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất lại cần thiết
Tại sao chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất lại cần thiết

Tại sao các nhà sản xuất nên thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số?

Có những lợi ích to lớn cho các tổ chức thực hiện chuyển đổi kỹ thuật số. Bên cạnh những lợi ích về tài chính và kinh doanh, còn có những mặt tích cực về môi trường và xã hội, khiến việc chuyển đổi trở nên cấp thiết để duy trì tính khả thi và cạnh tranh.

Nâng cao chất lượng sản phẩm

Với sự gia tăng đáng kể của số lượng cảm biến trong quá trình sản xuất và triển khai các hệ thống kiểm tra tự động cùng kiểm soát chất lượng liên tục, các nhà sản xuất hiện nay có khả năng tạo ra những sản phẩm với chất lượng tốt hơn và đáp ứng cao hơn đối với yêu cầu khắt khe của thị trường.

Việc sử dụng nguyên tắc Pareto, cùng với những kiến thức được học máy cung cấp, mang lại cho nhà sản xuất khả năng thực hiện các điều chỉnh chi tiết trên mọi dây chuyền sản xuất. Điều này bao gồm việc giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua việc xác định những vấn đề quan trọng nhất đồng thời đưa ra biện pháp khắc phục hiệu quả.

Nguyên tắc Pareto là gì? Nguyên tắc Pareto hay còn được gọi là “Quy tắc 80/20”, là một nguyên tắc quan trọng trong lĩnh vực quản lý và kinh tế học. Nguyên tắc này được đặt tên theo nhà kinh tế người Ý Vilfredo Pareto, người đã chú ý đến quy luật phân phối quyền lực và tài nguyên trong xã hội.

Qua đó, không chỉ chất lượng sản phẩm được cải thiện mà còn tăng sự linh hoạt và khả năng đáp ứng của quy trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu suất, mà còn đảm bảo rằng những sản phẩm cuối cùng đáp ứng mọi tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách hàng. Sự tích hợp của kiểm soát tự động và khả năng phân tích dữ liệu sâu rộng mở ra cánh cửa cho một tầm nhìn chi tiết và toàn diện hơn về chất lượng sản phẩm.

Tối ưu hóa hiệu suất của các quy trình sản xuất

Sự đồng bộ hóa và siêu tự động hóa đang chơi một vai trò quan trọng trong việc loại bỏ những lỗi có thể xuất phát từ sự can thiệp của con người trong quy trình sản xuất. Bằng cách tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML), siêu tự động hóa không chỉ đơn thuần là quá trình tự động hóa công việc, mà còn là sự kết hợp thông minh giữa máy móc và khả năng học tập của máy.

Qua việc áp dụng siêu tự động hóa, tổ chức có thể loại bỏ hiệu ứng tiêu cực từ yếu tố con người, giảm thiểu lỗi nhân factor, và tăng cường sự đồng nhất và ổn định trong quy trình sản xuất. Sự tích hợp AI và ML mang lại khả năng tự đào tạo và điều chỉnh theo thời gian, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và linh hoạt trong ứng dụng.

Tối ưu hóa hiệu suất của các quy trình sản xuất
Tối ưu hóa hiệu suất của các quy trình sản xuất

Siêu tự động hóa không chỉ là sự thay thế cho lao động con người mà còn là sự hợp tác thông minh giữa máy móc và trí óc nhân tạo. Điều này giúp tạo ra một môi trường sản xuất hiệu quả hơn, giảm rủi ro lỗi và nâng cao khả năng đáp ứng đối với biến động trong nhu cầu thị trường. Tổng cộng, siêu tự động hóa đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả và tính ổn định của các quy trình sản xuất.

Chủ động hướng tới sinh thái tích cực

Trước sự gia tăng của yêu cầu môi trường tích cực từ phía người tiêu dùng, công nghệ đang trên đà phát triển để đáp ứng thách thức này. Sự tiên tiến trong việc giám sát và điều khiển máy móc thông qua trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ mang lại tăng cường hiệu suất mà còn giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng. Việc tăng cường hiệu suất sản xuất thường đi kèm với việc giảm lượng nguyên liệu cần sử dụng. Sự quản lý thông minh và tự động của máy móc giúp tiết kiệm tài nguyên và hỗ trợ quá trình sản xuất với lượng nguyên liệu ít hơn, một lợi ích tích cực và đáng giá đối với môi trường.

Nhìn chung, sự hợp nhất giữa công nghệ AI và quản lý tài nguyên làm tăng cường hiệu quả sản xuất không chỉ trong khía cạnh kinh tế mà còn trong việc giảm tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu. Điều này không chỉ tạo ra những sản phẩm có chất lượng cao mà còn đóng góp tích cực vào môi trường thông qua ứng dụng thực hành sinh thái tích cực.

Tối ưu hóa chi phí và tăng cường lợi nhuận

Quá trình chuyển đổi kỹ thuật số không chỉ làm giảm chi phí mà còn là yếu tố quyết định trong việc tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất. Sự tích hợp của Internet vạn vật (IoT) đã mở ra những cơ hội mới, giúp nhà sản xuất chẩn đoán và giải quyết vấn đề ngay từ khi chúng bắt đầu, đồng thời giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động không mong muốn.

Việc kết nối máy móc mang lại nhiều lợi ích cho nhà sản xuất. Khả năng chẩn đoán sự cố trước khi chúng phát sinh giúp ngăn chặn sự gián đoạn không lường trước được trong quy trình sản xuất. Điều này không chỉ giảm chi phí sửa chữa mà còn tăng hiệu suất bằng cách giảm thiểu thời gian dừng máy.

Tối ưu hóa chi phí và tăng cường lợi nhuận
Tối ưu hóa chi phí và tăng cường lợi nhuận

Đồng thời, sự kết nối thông minh này cũng cung cấp cơ hội để lập kế hoạch bảo trì hiệu quả hơn trong các khoảng thời gian ngừng hoạt động đã lên lịch. Điều này không chỉ giúp duy trì trạng thái hoạt động ổn định mà còn đảm bảo tăng năng suất và hiệu quả trong môi trường sản xuất. Vì vậy, chuyển đổi kỹ thuật số không chỉ làm giảm chi phí, mà còn làm tăng cường lợi nhuận bằng cách tối ưu hóa quy trình và nguồn lực.

Cá nhân hóa, linh hoạt và tập trung mạnh mẽ vào khách hàng

Một trong những thách thức lớn nhất mà các nhà sản xuất đối mặt là khả năng tùy chỉnh sản phẩm trên quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của từng khách hàng. Khách hàng ngày càng chấp nhận chi trả nhiều hơn để có được sản phẩm cá nhân hóa, tuy nhiên, họ đồng thời mong đợi sự linh hoạt và tốc độ phản hồi tương đương với những sản phẩm thông thường.

Một quy trình sản xuất linh hoạt là chìa khóa để doanh nghiệp đặt khách hàng vào trung tâm của mọi hoạt động. Bằng cách tích hợp máy móc sản xuất dựa trên dữ liệu để hiểu và áp dụng các thông số tùy chỉnh, dây chuyền sản xuất có thể tương tác trực tiếp với yêu cầu đặc biệt của từng khách hàng.

Quy trình linh hoạt này không chỉ giúp tối ưu hóa sản xuất theo nhu cầu đặc biệt mà còn tạo ra sự tương tác chặt chẽ với khách hàng. Thông qua việc sử dụng dữ liệu và công nghệ, doanh nghiệp có thể đưa ra những sản phẩm cá nhân hóa nhanh chóng, đồng thời duy trì chất lượng và hiệu suất sản xuất. Do đó, cá nhân hóa, linh hoạt và tập trung mạnh mẽ vào khách hàng không chỉ là xu hướng mà còn là chiến lược quan trọng để duy trì và tăng cường sự hài lòng của khách hàng trong môi trường cạnh tranh ngày nay.

Khả năng đề kháng và thích nghi

Trong lĩnh vực kinh doanh, khả năng đề kháng và khả năng thích nghi đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và tồn tại trong những thời điểm khó khăn. Mặc dù khả năng đề kháng có thể giúp doanh nghiệp đối mặt với những tình huống khẩn cấp, nhưng khả năng thích ứng mới là yếu tố quyết định để đảm bảo sự thành công lâu dài. Các nhà sản xuất cần có khả năng dự đoán và phản ứng linh hoạt trước những thách thức để duy trì và vượt qua đối thủ.

Khả năng đề kháng và thích nghi
Khả năng đề kháng và thích nghi

Công nghệ kỹ thuật số đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ những khả năng này, thông qua việc tận dụng khả năng tự động hóa linh hoạt, quản lý từ xa và kết nối toàn bộ chuỗi cung ứng với cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây. Sự tích hợp này không chỉ giúp tăng cường khả năng đề kháng trong điều kiện bất lợi mà còn mang lại khả năng thích ứng nhanh chóng với biến động của thị trường và môi trường kinh doanh. Do đó, khả năng phục hồi của doanh nghiệp không chỉ nằm ở khả năng đối mặt với khó khăn mà còn ở khả năng thích ứng và phát triển trong bối cảnh thị trường đầy biến động.

Sản xuất dưới dạng dịch vụ (MaaS) và Sản xuất trên nền tảng đám mây

Hình thức sản xuất dưới dạng dịch vụ (MaaS) đưa các tổ chức vào vai trò nhà thầu, tạo ra sản phẩm để cung cấp cho các doanh nghiệp, đồng thời phân chia chi phí cho phần mềm, sửa chữa, bảo trì và thiết bị. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường sử dụng công suất, đặc biệt là trong trường hợp cơ sở hoạt động liên tục 24/7. Bằng cách đảm nhận quy trình sản xuất cho nhiều doanh nghiệp, tổ chức MaaS có thể tận dụng ưu điểm hoạt động liên tục trong suốt cả ngày.

Sự kết hợp giữa quy trình sản xuất kỹ thuật số và MaaS là một công cụ mạnh mẽ cho các doanh nghiệp, cho phép mở rộng quy mô sản xuất và định hình ra các sản phẩm mới mà không đòi hỏi đầu tư lớn vào thiết bị và cơ sở hạ tầng. Các tổ chức MaaS có thể tận dụng tiềm năng của kỹ thuật số để tự động hóa quy trình, mở rộng sản lượng và đa dạng hóa danh mục sản phẩm một cách linh hoạt và hiệu quả.

Sản xuất trên nền tảng đám mây

Mặc dù việc sản xuất các vật phẩm vật lý thường dường như bị giới hạn trong phạm vi vật lý, tuy nhiên, tận dụng kiến trúc dựa trên đám mây mang lại nhiều lợi ích đặc biệt cho các tổ chức sản xuất. Phần mềm chạy trên đám mây không chỉ giúp phát triển một cách linh hoạt mà còn loại bỏ nhu cầu về các ứng dụng kế thừa nguyên khối. Trong bối cảnh sự phát triển ngày càng tăng của Internet of Things (IoT), nhu cầu về dữ liệu cũng ngày càng lớn. Các hệ thống dựa trên đám mây có khả năng lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng, đồng thời không gặp vấn đề gián đoạn hoặc nguy cơ mất mát, điều này trở thành bắt buộc đối với các tổ chức.

Một hệ thống đám mây được nghiên cứu và triển khai một cách kỹ lưỡng sẽ mang lại nhiều lợi ích đặc biệt cho quá trình sản xuất. Khả năng hoạt động từ xa đồng nghĩa với việc sản xuất có thể tiếp tục mà không cần sự hiện diện của nhân viên. Đồng thời, một hệ thống được thiết kế toàn diện tự động hóa mọi bước trong quy trình sản xuất, loại bỏ nguy cơ sai sót tại mọi giai đoạn.

Sản xuất trên nền tảng đám mây
Sản xuất trên nền tảng đám mây

Ví dụ, một khách hàng đặt hàng trực tuyến và hệ thống sẽ tự động quyết định liệu có đủ sản phẩm trong kho hay không. Nếu không, dây chuyền sản xuất sẽ được hướng dẫn để tạo ra sản phẩm mới, và đồng thời tự động đặt hàng nguyên liệu thô khi cần thiết. Sản phẩm được tạo ra với sự giám sát của máy móc để phát hiện lỗi, sự cố hoặc sai sót trong quá trình sản xuất. Sau đó, sản phẩm được gửi đi và hóa đơn được tạo tự động cho khách hàng. Mặc dù vẫn cần sự can thiệp của con người, nhưng hệ thống dựa trên đám mây giúp họ có thể truy cập mọi thông tin cần thiết, thực hiện các thay đổi và theo dõi tiến trình từ bất kỳ đâu.

Rào cản đối với chuyển đổi số trong sản xuất

Giống như bất kỳ sự thay đổi lớn nào trong hoạt động kinh doanh, đều có một số thách thức. Vượt qua chúng là điều quan trọng để thực hiện thành công chuyển đổi kỹ thuật số.

Xác định các rào cản

Việc chuyển đổi kỹ thuật số đòi hỏi một quá trình nghiên cứu cặn kẽ về các công nghệ mới, ưu điểm của chúng, cách triển khai và hỗ trợ liên tục từ phía chúng.

Các tổ chức cần tiến hành nghiên cứu định tính để xác định thời điểm, địa điểm và phương pháp triển khai hệ thống. Cuộc phỏng vấn với nhân viên hiện tại, các chuyên gia trong lĩnh vực và ban quản lý có thể làm nổi bật những hạn chế và lợi ích quan trọng.

Các hạn chế phổ biến đối với quá trình chuyển đổi kỹ thuật số bao gồm:

  • Kỹ năng thiếu hụt: Thiếu hiểu biết về công nghệ thông tin (CNTT) và quy trình.
  • Hạn chế kỹ thuật: Sự phụ thuộc vào các công nghệ khác, vấn đề về bảo mật và sự hạn chế của cơ sở hạ tầng hiện có.
  • Hạn chế cá nhân: Lo ngại về mất việc và sự khó chấp nhận công nghệ mới.
  • Hạn chế tổ chức: Sự chống lại sự thay đổi và sự ngại rủi ro.
  • Hạn chế môi trường: Thiếu tiêu chuẩn và luật pháp đầy đủ.
Rào cản đối với chuyển đổi số trong sản xuất
Rào cản đối với chuyển đổi số trong sản xuất

Việc hiểu rõ những hạn chế này có thể giúp tổ chức đề xuất những giải pháp linh hoạt và hiệu quả để vượt qua chúng trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số.

Thách thức về tổ chức

Khoa học triển khai sản xuất kỹ thuật số nằm chủ yếu ở tay đội ngũ quản lý và nhân viên. Để đảm bảo rằng các quy trình được phát triển một cách có suy nghĩ, thực hiện một cách cẩn thận và được quản lý một cách chính xác, sự tham gia tích cực từ các bên liên quan là rất quan trọng. Các tổ chức cần dành thời gian nghiên cứu để kết hợp giữa thế giới vật chất (bao gồm phần cứng phức tạp, yêu cầu của khách hàng và lao động) và thế giới kỹ thuật số (bao gồm phần mềm, phân tích dữ liệu và dịch vụ kỹ thuật số).

Một lựa chọn có thể là cân nhắc về việc bổ nhiệm giám đốc kỹ thuật số (CDO) để chịu trách nhiệm giám sát quá trình nghiên cứu và triển khai chuyển đổi kỹ thuật số. Tuy nhiên, điều này yêu cầu sự tham gia và giám sát chặt chẽ từ CEO, đồng thời đảm bảo sự cân bằng giữa hợp tác và chuyên môn hóa.

Việc ưu tiên hóa trọng tâm chuyển đổi của bộ phận Công Nghệ Thông Tin (CNTT) là một yếu tố quan trọng. Trong khi các hệ thống cũ vẫn đòi hỏi bảo trì, nhưng để đối mặt với cơ sở hạ tầng phức tạp, sự đổi mới tư duy là cần thiết và đầy thách thức, đặt ra một thách thức lớn đối với những người lãnh đạo phù hợp.

Thách thức về tổ chức
Thách thức về tổ chức

Khả năng lãnh đạo là yếu tố không thể thiếu để hướng dẫn tổ chức từ cấp quản lý cao cấp đến những nhà thầu và nhân viên. Không chỉ vậy, sự lãnh đạo còn quan trọng để phát triển các mối quan hệ đối tác mới với các nhà cung cấp và khách hàng. Giám đốc Kỹ thuật Số có thể cải thiện nền tảng của doanh nghiệp thông qua hoạt động hàng ngày hiệu quả và kết quả công nghệ dựa trên dữ liệu.

Rào cản kỹ thuật

Sự hiện diện của các ứng dụng cũ hiện tại, chi phí đầu vào cao và sự thiếu kiến thức về phần mềm có thể làm trở ngại cho quá trình chuyển đổi sang sản xuất kỹ thuật số. Hệ sinh thái phần mềm và phần cứng hiện tại, cùng với tư duy công nghệ thông tin (CNTT) truyền thống, tạo ra hạn chế trong việc mở rộng quy mô độc lập của các thành phần, đặt ra rủi ro giới hạn và lãng phí trong các quy trình.

Để vượt qua những thách thức truyền thống này, cần phát triển một hệ sinh thái nền tảng linh hoạt, không chỉ để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn để chuyển đổi sang mô hình sản xuất kỹ thuật số dựa trên đám mây, khám phá và tận dụng nhiều lợi ích hiện có một cách toàn diện.

Hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn tại sao chuyển đổi kỹ thuật số trong sản xuất lại cần thiết. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng truy cập vào trang website COMIT và Fanpage của chúng tôi.

Chia sẻ bài đăng này