Từ A – Z về dụng cụ đo video

Từ A – Z về dụng cụ đo video

Dụng cụ đo video là gì? Dụng cụ đo video là một loại thiết bị đo lường được sử dụng để đo các kích thước và thuộc tính của các chi tiết, sản phẩm hoặc mẫu bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc video. Cụ thể, dụng cụ này sử dụng hệ thống camera hoặc cảm biến quang học để thu thập dữ liệu về các đối tượng cần đo, sau đó sử dụng phần mềm đo lường để xử lý hình ảnh hoặc video và tính toán các kích thước và thuộc tính của các đối tượng đó.

Để tìm hiểu rõ hơn về dụng cụ đo video, mời bạn cùng COMIT tham khảo qua bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm dụng cụ đo video

Dụng cụ đo video là một thiết bị đo lường cao cấp, sử dụng công nghệ máy ảnh và các thành phần đặc biệt để cung cấp độ chính xác cao trong quá trình đo lường. Nó bao gồm các thành phần như thấu kính màu CCD có độ phân giải cao, thấu kính mục tiêu có khả năng phóng đại linh hoạt, màn hình màu và màn hình chéo video, cùng với thước đo chính xác và phần mềm đo lường dữ liệu. Cấu trúc bàn làm việc của nó được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo lường.

Thiết bị này sử dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo như trích xuất cạnh tự động, khớp tự động và lấy nét tự động để cải thiện quá trình đo lường. Nó cũng có khả năng tổng hợp đo lường và hình ảnh dựa trên thị giác máy, cùng với các tính năng như hướng dẫn mục tiêu, toàn cảnh trường nhìn zoom mắt đại bàng và các chức năng khác để tăng cường trải nghiệm người dùng.

Với quy trình lấy nét tự động và điều khiển chính xác bởi thị giác máy và micron, dụng cụ này có khả năng đáp ứng đầy đủ nhu cầu đo lường dưới hình ảnh rõ nét. Nó cũng có khả năng sử dụng đầu dò tiếp xúc để thực hiện phép đo tọa độ khi cần thiết.

Phần mềm đi kèm với dụng cụ này cung cấp hiệu suất tuyệt vời, cho phép xoay tọa độ không gian, đo hàng loạt và phân loại kết quả SPC. Điều này đặc biệt hữu ích khi phôi được đặt ngẫu nhiên.

Dụng cụ đo video
Dụng cụ đo video

Cấu tạo của dụng cụ đo video

Cấu tạo của một dụng cụ đo video bao gồm các thành phần cơ bản sau:

  • Hệ thống Camera hoặc Cảm biến Quang học: Đây là thành phần chính của dụng cụ đo video, được sử dụng để thu thập hình ảnh hoặc video của các đối tượng cần đo. Camera có thể là loại 2D hoặc 3D, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Cảm biến quang học cũng có thể được sử dụng, đặc biệt trong các trường hợp cần đo lường trong môi trường ánh sáng yếu hoặc đặc biệt.
  • Phần cứng Điều khiển và Xử lý Hình ảnh: Phần cứng này chịu trách nhiệm cho việc điều khiển hệ thống camera hoặc cảm biến quang học, cũng như xử lý dữ liệu hình ảnh hoặc video thu thập được từ đó. Nó có thể bao gồm các bộ vi xử lý, bộ nhớ và các thành phần điện tử khác.
  • Phần mềm Đo lường: Đây là thành phần quan trọng, bao gồm các phần mềm được tích hợp vào dụng cụ đo để xử lý hình ảnh hoặc video và thực hiện các phép đo lường. Phần mềm này thường có các tính năng như phát hiện cạnh, tính toán kích thước, xác định vị trí và hình dạng của các đối tượng.
  • Màn hình hiển thị và Giao diện Người dùng: Dụng cụ đo video thường đi kèm với một màn hình hiển thị và giao diện người dùng để hiển thị kết quả đo lường và tương tác với người sử dụng. Màn hình này có thể là một màn hình tích hợp trực tiếp trên thiết bị hoặc được kết nối với một máy tính.
  • Nguồn Điện và Kết nối: Dụng cụ đo video cần được cung cấp nguồn điện phù hợp, thông thường là qua nguồn điện AC hoặc DC. Nó cũng có thể có các kết nối để kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như máy tính, máy in, hoặc các thiết bị đo lường khác.

Cấu trúc cụ thể của dụng cụ đo video có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng, kích thước, tính năng và công nghệ được sử dụng. Tuy nhiên, các thành phần trên thường là những yếu tố cơ bản và quan trọng của một dụng cụ đo video.

Nguyên lí hoạt động

Nguyên lý hoạt động của dụng cụ đo video dựa trên sự kết hợp giữa công nghệ máy ảnh và phần mềm đo lường để thu thập dữ liệu hình ảnh hoặc video của đối tượng cần đo và sau đó phân tích dữ liệu này để đo lường các thông số cụ thể.

Dưới đây là các bước chính trong nguyên lý hoạt động của dụng cụ đo video:

  • Thu thập dữ liệu:
    • Hệ thống camera hoặc cảm biến quang học thu thập hình ảnh hoặc video của đối tượng cần đo.
    • Hình ảnh hoặc video này có thể được thu thập từ nhiều góc độ khác nhau để bao quát được các chi tiết của đối tượng.
  • Xử lý hình ảnh hoặc video:
    • Phần mềm đo lường xử lý hình ảnh hoặc video thu thập được để phân tích các đặc điểm của đối tượng, như cạnh, điểm, hoặc hình dạng.
    • Các thuật toán phức tạp thường được sử dụng để xác định các đặc điểm và tính toán các thông số đo lường.
  • Đo lường và tính toán:
    • Dựa trên dữ liệu từ hình ảnh hoặc video, phần mềm đo lường thực hiện các phép đo lường để xác định các thông số cụ thể, như kích thước, khoảng cách, diện tích, thể tích, hoặc các thuộc tính khác của đối tượng.
    • Các tính toán này thường được thực hiện tự động và nhanh chóng bởi phần mềm.
  • Hiển thị kết quả:
    • Kết quả của quá trình đo lường thường được hiển thị trực tiếp trên màn hình của dụng cụ đo hoặc trên một máy tính kết nối.
    • Thông tin này có thể bao gồm các giá trị kích thước cụ thể, các biểu đồ và các đặc điểm khác của đối tượng, giúp người sử dụng hiểu và đánh giá kết quả đo lường.

Nguyên lý hoạt động này kết hợp giữa công nghệ máy ảnh và phần mềm đo lường để cung cấp các thông tin chính xác và chi tiết về các đối tượng cần đo, giúp trong việc kiểm tra chất lượng, kiểm tra kích thước, và nghiên cứu các sản phẩm và chi tiết.

Nguyên tắc hoạt động của dụng cụ đo video
Nguyên tắc hoạt động của dụng cụ đo video

Công dụng của dụng cụ đo video

Dụng cụ đo video là một thiết bị đo lường công nghệ cao, được tích hợp các công nghệ hình ảnh quang học, cơ khí, điện và máy tính để cung cấp độ chính xác cao trong quá trình đo lường. Nó chủ yếu được sử dụng để đo kích thước hai chiều và có một loạt các ứng dụng và tính năng phong phú:

  • Đo đa điểm như điểm, đường thẳng, hình tròn, hình elip và hình chữ nhật để nâng cao độ chính xác của phép đo.
  • Đo kết hợp các cấu trúc như điểm trung tâm, điểm giao nhau, đường thẳng, vòng tròn và góc.
  • Phối hợp dịch và điều chỉnh tọa độ để tăng hiệu suất đo lường.
  • Thu thập hướng dẫn và đo hàng loạt các phôi tương tự một cách thuận tiện và nhanh chóng hơn.
  • Dữ liệu đo có thể nhập trực tiếp vào AutoCAD để tạo ra bản vẽ kỹ thuật hoàn chỉnh.
  • Phân tích thống kê dữ liệu đo bằng Excel hoặc Word, bao gồm việc tạo biểu đồ kiểm soát Xbar-S và tính toán các thông số như Cp.
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và có thể chuyển đổi dễ dàng.
  • Ghi lại và chỉnh sửa chương trình người dùng và hướng dẫn thực hiện.
  • Cung cấp chức năng định vị bản đồ lớn, đèn xoay 3D đặc biệt cho khuôn dao, hệ thống quét 3D và lấy nét tự động nhanh.
  • Hỗ trợ các phép đo đầu dò tiếp xúc và có thể chuyển đổi dễ dàng giữa các đầu dò/hình ảnh khác nhau.
  • Phát hiện độ tròn, độ thẳng và radian của các vật hình tròn.
  • Phát hiện độ phẳng của phôi bằng đầu dò laser.
  • Chức năng đo bánh răng chuyên nghiệp.
  • Đặc biệt phù hợp cho sàng thử nghiệm, được sử dụng rộng rãi bởi các viện đo lường lớn trên cả nước.
  • So sánh bản vẽ và dữ liệu đo được để kiểm tra độ chính xác.

Dụng cụ đo video ứng dụng vào lĩnh vực nào?

Dụng cụ đo video thích hợp cho nhiều lĩnh vực ứng dụng để thực hiện đo hai tọa độ và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như máy móc, điện tử, hàng không vũ trụ, khuôn mẫu, lò xo, bánh răng, thiết bị đầu cuối, tiếp điểm bảng mạch, phần cứng và nhựa, vật liệu từ tính, điện tử mạch, linh kiện, đo lường đồng hồ, công nghiệp dập phần cứng, công nghiệp quặng, phụ kiện điện thoại di động, thiết bị gia dụng, đầu nối, phụ kiện cơ khí, đồ đạc chính xác, nhựa, phần cứng, công nghiệp ngoại vi máy tính, v.v.

Ứng dụng của dụng cụ đo video
Ứng dụng của dụng cụ đo video

Độ chính xác của dụng cụ đo

Độ chính xác của dụng cụ đo video thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ phân giải của hệ thống camera, độ chính xác của các cơ cấu cơ khí điều chỉnh, và chất lượng của phần mềm đo lường đi kèm. Các dụng cụ đo video được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong việc đo lường kích thước và hình dạng của các chi tiết và bề mặt sản phẩm.

Thường thì, độ chính xác của dụng cụ đo video có thể đạt đến một phạm vi từ micromet đến một vài micromet, tùy thuộc vào cấu hình và hiệu suất của thiết bị cụ thể. Một số ứng dụng đặc biệt có thể yêu cầu độ chính xác cao hơn và do đó có thể cần sử dụng các dụng cụ đo video cao cấp hoặc được tinh chỉnh đặc biệt để đáp ứng yêu cầu của chúng.

Để đảm bảo độ chính xác, thường cần phải tuân thủ các quy trình và phương pháp đo lường chính xác, bao gồm cân nhắc các yếu tố như điều kiện môi trường, điều chỉnh định kỳ và bảo trì thiết bị. Đồng thời, việc lựa chọn và sử dụng phần mềm phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo rằng dữ liệu đo được xử lý một cách chính xác và đáng tin cậy.

Trên đây là những thông tin cần biết về dụng cụ đo video mà COMIT muốn truyền tải đến bạn. Mong bạn sẽ giải đáp được thắc mắc của mình qua bài viết trên. Nếu bạn muốn nhận được sự tư vấn kĩ hơn cũng như chọn mua được sản phẩm chất lượng mời bạn đến ngay với cơ sở COMIT.

Chia sẻ bài đăng này