Cách tiến hành kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ chính xác bằng thiết bị phù hợp

Cách tiến hành kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ chính xác bằng thiết bị phù hợp

Buồng đo độ ẩm và nhiệt độ là một loại thiết bị kiểm tra độ ẩm , được sử dụng để kiểm tra phạm vi cấu trúc vật liệu và vật liệu composite có thể chịu được trong môi trường liên tục ở nhiệt độ cực thấp hoặc nhiệt độ cao và để kiểm tra thiệt hại thay đổi hóa học do giãn nở nhiệt và sự co lại. dụng cụ. Thiết bị có khả năng kiểm tra chính xác nhiệt độ và độ ẩm của buồng.

Vai trò của buồng đo độ ẩm và nhiệt độ

Chức năng làm mát

Máy nén, tọa lạc trong buồng đo độ ẩm và nhiệt độ, có thể được xem như trái tim đập của hệ thống làm lạnh này. Nhiệm vụ quan trọng của máy nén là biến đổi khí hút vào từ môi trường, ở nhiệt độ thấp và áp suất thấp ban đầu, thành khí ở nhiệt độ cao và áp suất cao thông qua quá trình nén.

Vai trò của buồng đo độ ẩm và nhiệt độ
Vai trò của buồng đo độ ẩm và nhiệt độ

Quá trình này đánh dấu bước đầu tiên trong chu trình làm mát. Khí ở nhiệt độ và áp suất cao này sau đó trải qua một loạt các biến đổi để trở thành chất lỏng trong quá trình ngưng tụ. Trong quá trình này, nhiệt độ nâng cao được giải phóng, và thiết bị sử dụng quạt để loại bỏ nhiệt năng này ra khỏi hệ thống.

Từ chất lỏng ở áp suất thấp, nó tiếp tục cuộc hành trình của nó, trải qua thiết bị bay hơi để chuyển đổi trở lại dạng khí ở nhiệt độ và áp suất thấp. Sau đó, khí này được đưa trở lại máy nén để lặp lại quy trình và duy trì sự làm lạnh trong hệ thống. Xung quanh đây, một lưu lượng không khí nóng được biến đổi liên tục, tạo thành một chu trình không ngừng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng trong buồng đo. Điều này giúp đảm bảo rằng môi trường trong buồng đo luôn ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng đo độ ẩm và nhiệt độ của nó.

Chức năng hút ẩm, tạo ẩm

Không thể không nhắc đến một thành phần thiết yếu, làm cho hệ thống làm lạnh trở nên hoàn thiện hơn – đó chính là hệ thống kiểm soát độ ẩm. Thành phần quan trọng này đảm bảo rằng môi trường trong buồng đo độ ẩm và nhiệt độ được duy trì ở một mức độ ẩm cụ thể và ổn định. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì tính chính xác của các phép đo độ ẩm và nhiệt độ, đặc biệt là trong môi trường có biến đổi nhiệt độ đáng kể.

Thiết bị bay hơi, một phần không thể thiếu của hệ thống kiểm soát độ ẩm, được đặt một cách chiến lược trong buồng đo, nơi nhiệt độ và áp suất được điều chỉnh để tối ưu hóa quá trình. Với sự giúp đỡ từ thiết bị này, khí với độ ẩm cao ban đầu sẽ trải qua một quá trình chuyển đổi tương phản khi tiếp xúc với bề mặt lạnh. Hiện tượng này làm cho khí có độ ẩm cao chuyển từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng, gọi là hiện tượng ngưng tụ. Kết quả là, độ ẩm trong buồng đo giảm đi, mục tiêu hút ẩm của hệ thống được thực hiện.

Quá trình kiểm soát độ ẩm này không chỉ giữ cho môi trường trong buồng đo duy trì ở một mức độ ẩm ổn định, mà còn đảm bảo tính ổn định của quá trình đo lường. Việc duy trì môi trường ổn định và đáng tin cậy cho phép các thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ hoạt động một cách hiệu quả, đem lại kết quả chính xác và đáng tin cậy trong mọi tình huống.

Hệ thống hút ẩm và tạo ẩm không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho các ứng dụng đo độ ẩm và nhiệt độ mà còn mang lại tính ổn định và tin cậy cho quá trình đo lường.

Chức năng sưởi ấm

Việc cài đặt và quản lý hệ thống sưởi ấm đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình duy trì và kiểm soát nhiệt độ trong buồng đo độ ẩm và nhiệt độ. Khi bộ điều khiển nhận tín hiệu để tăng nhiệt độ, quá trình này bắt đầu với việc cung cấp điện áp cho một thiết bị gọi là rơ le. Các giá trị điện áp này thường nằm trong khoảng từ 3 đến 12 volt DC và được cung cấp cho đầu rơ le, chuyển nó từ trạng thái ban đầu sang trạng thái dẫn điện. Điện áp AC từ nguồn cung cấp được kết nối đến các đầu cuối tương ứng thông qua dây kết nối.

Chức năng sưởi ấm
Chức năng sưởi ấm

Tại điểm này, một phần quan trọng khác của hệ thống, gọi là contactor, cũng được kích hoạt. Điều này dẫn đến xuất hiện điện áp ở cả hai bên của các thành phần sưởi ấm, tạo ra nhiệt năng. Nhiệt năng này sau đó được quạt hoặc hệ thống tuần hoàn khác đưa vào trong buồng đo độ ẩm và nhiệt độ, dẫn đến tăng nhiệt độ bên trong buồng. Quá trình này tiếp tục cho đến khi nhiệt độ bên trong buồng đo đạt được giá trị được người sử dụng đã thiết lập trước đó.

Hệ thống sưởi ấm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đáng tin cậy trong buồng đo, mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các ứng dụng đo độ ẩm và nhiệt độ hoạt động một cách hiệu quả và chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp môi trường bên ngoài có biến đổi nhiệt độ đáng kể, đảm bảo rằng buồng đo luôn duy trì điều kiện lý tưởng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của quá trình đo lường.

Buồng đo độ ẩm và nhiệt độ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm như thế nào?

Buồng đo độ ẩm và nhiệt độ chịu trách nhiệm quản lý sản phẩm trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm được thiết lập theo yêu cầu cụ thể. Tùy thuộc vào khả năng chịu đựng của sản phẩm đối với nhiệt độ cao, thấp, và độ ẩm, buồng thử độ ẩm và nhiệt độ có khả năng thay đổi điều kiện bên trong môi trường kiểm tra. Nó có khả năng tạo ra nhiệt, làm mát, cung cấp độ ẩm và loại bỏ độ ẩm đồng thời.

  • Thiết bị gia nhiệt bên trong buồng đo độ ẩm và nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển quá trình nhiệt độ. Khi bộ điều khiển nhận lệnh để tăng nhiệt độ, nó sẽ cung cấp điện áp cho một thiết bị gọi là rơ le. Điện áp này thường có giá trị từ 3 đến 12 volt DC và được cấp cho đầu rơ le, thay đổi trạng thái từ không dẫn điện sang dẫn điện. Hệ thống AC của thiết bị kết nối thông qua dây.

Rơ le là gì? Rơ le là một thiết bị điện có chức năng chuyển mạch một hoặc nhiều mạch điện bằng một tín hiệu điện. Rơ le có thể được sử dụng để kiểm soát các tải có công suất lớn, cách ly các mạch điện, thực hiện các chức năng logic đơn giản, hoặc bảo vệ các thiết bị khỏi quá tải hoặc ngắn mạch. Rơ le có nhiều loại khác nhau, như rơ le điện cơ, rơ le trạng thái rắn, rơ le thời gian, rơ le nhiệt, rơ le áp suất, v.v

  • Cùng lúc đó, contactor cũng được kích hoạt, tạo ra điện áp ở cả hai đầu của các thành phần sưởi ấm. Điều này làm cho nhiệt năng được tạo ra, và nhiệt này được đưa vào buồng thông qua hệ thống quạt tuần hoàn. Quá trình này có thể làm nóng buồng đo độ ẩm và nhiệt độ cao và thấp đồng thời, và nhiệt độ bên trong buồng sẽ tăng lên nhanh chóng, đến khi đạt được giá trị đã được người dùng cài đặt.
  • Quá trình điều khiển nhiệt độ và làm mát trong buồng đo độ ẩm và nhiệt độ đóng một vai trò quan trọng để duy trì và kiểm soát môi trường bên trong. Để thực hiện điều này, chúng tôi sử dụng bộ điều khiển, một thành phần trung tâm của hệ thống. Bộ điều khiển này có khả năng thay đổi nhiệt độ bằng cách kích hoạt và ngắt rơ le trạng thái rắn. Chúng tôi theo dõi sự thay đổi của nhiệt độ thông qua màn hình trong buồng thử nhiệt và độ ẩm ở cả nhiệt độ cao và thấp, và từ đó điều chỉnh lượng nhiệt được tạo ra.
  • Điều này giúp chúng tôi duy trì nhiệt độ ổn định trong buồng đo. Nhưng làm thế nào để duy trì nhiệt độ dưới mức 89 độ? Để làm điều này, buồng đo độ ẩm và nhiệt độ ở nhiệt độ cao và thấp sử dụng một hệ thống rơ le trạng thái rắn. Một khi chúng tôi xác định rằng nhiệt độ đã vượt quá ngưỡng 89 độ, bộ điều khiển sẽ cung cấp điện áp cho rơ le trạng thái rắn, làm cho nó trở thành một nguồn tạo nhiệt. Ngay lập tức, công tắc tơ kích hoạt, tạo ra điện áp ở cả hai đầu của các thành phần sưởi ấm.
Buồng đo độ ẩm và nhiệt độ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm như thế nào?
Buồng đo độ ẩm và nhiệt độ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm như thế nào?
  • Quá trình này sinh ra nhiệt năng, mà chúng tôi sau đó đưa vào buồng đo thông qua hệ thống quạt tuần hoàn. Bằng cách này, buồng đo nhanh chóng làm nóng lên và duy trì nhiệt độ ổn định. Mặt khác, hệ thống làm lạnh hoạt động thông qua máy nén. Máy nén này là trung tâm của hệ thống làm lạnh, hút khí ở nhiệt độ thấp và áp suất thấp, sau đó nén nó thành khí ở nhiệt độ cao và áp suất cao.
  • Trong quá trình nén, nhiệt năng được tạo ra, và để loại bỏ nhiệt độ này, sử dụng quá trình ngưng tụ để chuyển nó thành chất lỏng. Sau đó, sử dụng quạt để loại bỏ nhiệt năng ra khỏi hệ thống. Chất lỏng này tiếp tục trải qua thiết bị tiết lưu để giảm áp suất, sau đó chuyển đổi thành khí ở nhiệt độ thấp và áp suất thấp trước khi quay trở lại máy nén để bắt đầu chu trình mới.
  • Chất làm lạnh có một vai trò quan trọng trong quá trình kiểm tra và kiểm nghiệm các sản phẩm điện tử, linh kiện, bộ phận, và vật liệu trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm đa dạng. Hệ thống này là một phần không thể thiếu của buồng đo độ ẩm và nhiệt độ, giúp duy trì các điều kiện mô phỏng môi trường thực tế để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chống ẩm và chịu nhiệt độ yêu cầu.
  • Quá trình làm lạnh và điều hòa trong buồng đo độ ẩm và nhiệt độ là một khía cạnh quan trọng. Chất làm lạnh được sử dụng để hấp thụ nhiệt và điều hòa không gian bên trong buồng đo. Khi sản phẩm hoặc mẫu kiểm tra được đặt trong buồng đo, điều này có thể tạo ra các điều kiện từ nhiệt độ thấp đến cao và độ ẩm từ thấp đến cao để kiểm tra hiệu suất của chúng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Hệ thống tạo ẩm bên trong buồng đo tương tự với hệ thống sưởi ấm. Một lò sưởi nhiệt nước để biến nó thành hơi nước, đáp ứng yêu cầu về độ ẩm trong buồng đo. Điều này giúp mô phỏng các điều kiện độ ẩm khác nhau mà sản phẩm có thể gặp phải trong thực tế.
  • Hệ thống hút ẩm của buồng đo độ ẩm và nhiệt độ được thiết kế với sự hỗ trợ của hệ thống làm lạnh. Thiết bị bay hơi được đặt trong buồng đo, nơi nhiệt độ thường khá thấp, và khí có độ ẩm cao bên trong buồng đo gặp phải các bề mặt lạnh. Khi khí ẩm tiếp xúc với các bề mặt lạnh, nó ngưng tụ thành chất lỏng, giúp duy trì một môi trường có độ ẩm thấp, phù hợp cho kiểm tra chống ẩm của sản phẩm.

Buồng đo độ ẩm và nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá hiệu suất của các sản phẩm và vật liệu trong các điều kiện mô phỏng khắc nghiệt. Sự kết hợp của các hệ thống làm lạnh, tạo ẩm và hút ẩm trong buồng đo đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng trong môi trường độ ẩm và nhiệt độ đa dạng và thách thức.

Các cảnh báo có trên buồng đo độ ẩm và nhiệt độ

Báo động quá nhiệt

Thiết bị này đã được trang bị một bộ điều nhiệt bảo vệ độc lập để cảnh báo và đối phó với tình trạng quá nhiệt. Thông thường, cảnh báo quá nhiệt có thể xuất hiện do một số nguyên nhân sau đây:

Các cảnh báo có trên buồng đo độ ẩm và nhiệt độ
Các cảnh báo có trên buồng đo độ ẩm và nhiệt độ
  • Cài đặt quá thấp của bộ điều nhiệt bảo vệ quá nhiệt, thường là kết quả của lỗi trong quá trình vận hành. Giải pháp đơn giản là tăng cài đặt của bộ điều nhiệt bảo vệ quá nhiệt để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách và cảnh báo được kích hoạt khi cần thiết.
  • Nhiệt độ hiển thị trên thiết bị vượt quá giá trị nhiệt độ ban đầu đã được cài đặt. Nguyên nhân của vấn đề này có thể xuất phát từ sự hỏng hóc của bộ phận điều khiển nhiệt độ, lỗi kỹ thuật trong thiết bị hoặc lỗi trong mạch điều khiển. Để khắc phục tình trạng này, cần phải tiến hành kiểm tra và sửa chữa bộ phận điều khiển nhiệt độ, thiết bị hoặc mạch điều khiển tương ứng.

Những cảnh báo về quá nhiệt này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị mà còn đảm bảo rằng môi trường hoạt động luôn nằm trong phạm vi an toàn và hiệu quả. Việc chẩn đoán và xử lý sớm các vấn đề quá nhiệt có thể giúp tránh được sự hỏng hóc lớn hơn và đảm bảo sự ổn định trong quá trình hoạt động của thiết bị.

Báo động quá áp

Cảnh báo quá áp thường xảy ra khi giá trị áp suất cài đặt bên trong thiết bị không được điều chỉnh đúng cách. Điều này có thể xuất hiện do một số lý do sau đây:

 

  • Sai cài đặt áp suất bởi bộ điều khiển áp suất bên trong thiết bị. Nếu giá trị áp suất đo được thấp hơn mức an toàn, tức là dưới 1,8Mpa, thì điều chỉnh lại bộ điều khiển áp suất là cần thiết để đảm bảo rằng áp suất nằm trong khoảng an toàn.
  • Hiệu ứng truyền nhiệt không tốt có thể xuất phát từ sự tích tụ bụi bẩn trên bề mặt của dàn ngưng. Trong tình trạng này, cần thực hiện việc làm sạch bình ngưng của Buồng Độ ẩm Nhiệt độ để đảm bảo sự truyền nhiệt hiệu quả.
  • Các lỗi trong hệ thống làm lạnh khác bên trong thiết bị cũng có thể dẫn đến cảnh báo quá áp. Việc xác định và sửa chữa các vấn đề này là quan trọng để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.

Cảnh báo về quá áp không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi áp suất quá cao mà còn đảm bảo rằng quá trình hoạt động diễn ra đúng cách. Việc kiểm tra và xử lý nguyên nhân gây ra cảnh báo này giúp duy trì tính ổn định và an toàn của thiết bị trong quá trình sử dụng.

Báo động thiếu nước

Cảnh báo thiếu nước thường xảy ra khi có sự thiếu hụt nước trong bình chứa nước tạo ẩm của thiết bị. Có một số lý do khác nhau có thể dẫn đến tình trạng này:

Báo động thiếu nước
Báo động thiếu nước
  • Khi bạn lần đầu tiên thêm nước vào bình chứa nước tạo ẩm, mực nước chưa đạt đủ mức để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Trường hợp đường ống cấp nước bị tắc, chỉ cần thực hiện việc thông tắc để đảm bảo dòng nước liên tục và không bị gián đoạn.
  • Nếu bộ điều khiển nhiệt độ bảo vệ được đặt ở mức thấp hơn giá trị nhiệt độ bình thường, có thể dẫn đến cảnh báo thiếu nước khi nhiệt độ nước trong bình chưa đạt đủ mức an toàn. Nên đảm bảo rằng cài đặt của bộ điều khiển nhiệt độ bảo vệ là phù hợp với yêu cầu và giá trị nhiệt độ cần thiết là 110°C để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của thiết bị.

Cảnh báo thiếu nước không chỉ giúp bảo vệ thiết bị khỏi các vấn đề liên quan đến thiếu nước mà còn đảm bảo rằng quá trình làm ẩm diễn ra một cách đáng tin cậy. Việc xác định và khắc phục nguyên nhân gây ra cảnh báo này là quan trọng để đảm bảo sự hoạt động ổn định và an toàn của thiết bị.

Trên đây là cách tiến hành kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ chính xác bằng thiết bị phù hợp. Hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn trong quá trình tiến hành kiểm tra độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng truy cập vào trang website COMIT và Fanpage của chúng tôi.

Chia sẻ bài đăng này