Quy trình hiệu chuẩn máy đo 2D được thực hiện như thế nào?

Quy trình hiệu chuẩn máy đo 2D được thực hiện như thế nào (3) (1)

Quy trình hiệu chuẩn máy đo 2D được thực hiện như thế nào?

Máy đo kích thước 2 chiều không chỉ giúp đo lường chính xác mà còn tăng cường hiệu suất và độ nhất quán trong quá trình kiểm soát chất lượng. Sự linh hoạt và độ chính xác của chúng làm cho chúng trở thành một công cụ quan trọng trong nỗ lực nâng cao chất lượng và đồng đều hóa quy trình sản xuất. Trong bài viết này, hãy cùng COMIT tìm hiểu về các bước thực hiện quy trình hiệu chuẩn máy đo 2D nhé!

Máy đo 2D là gì?

Máy đo 2D là gì? Máy đo kích thước 2 chiều không chỉ là một công cụ đo lường mà còn là một phần quan trọng trong quá trình kiểm soát chất lượng và đảm bảo tính chính xác của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực sản xuất. Sử dụng công nghệ xác định bằng thước quang, máy đo 2D tích hợp một camera có độ phân giải cao và một phần mềm chuyên dụng để xử lý hình ảnh, từ đó có thể đo lường các tham số kích thước cần thiết của sản phẩm.

Một số đặc điểm quan trọng của máy đo kích thước 2 chiều bao gồm một bàn dịch chuyển chuyên theo 2 trục X, Y. Bàn dịch chuyển này được thiết kế để di chuyển sản phẩm cần đo đến các vị trí đo khác nhau trên bàn làm việc. Trên bàn dịch chuyển, thước quang được gắn, cung cấp thông số tọa độ di trên theo các trục, giúp xác định vị trí chính xác của sản phẩm.

Để đảm bảo độ chính xác cao, máy đo 2D thường được trang bị một camera có khả năng tay quay để điều chỉnh độ cao. Điều này giúp camera lấy nét ảnh sản phẩm một cách chính xác nhất, đặc biệt khi đối mặt với các sản phẩm có các đặc tính kích thước và hình dạng đa dạng.

Phần mềm đi kèm với máy đo 2D đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và đánh giá hình ảnh thu được từ camera. Các hãng phát triển phần mềm chuyên dụng này thường tối ưu hóa để phân tích kích thước, định vị các điểm đo và đưa ra kết quả chính xác. Mỗi phần mềm có thể có các tính năng và công cụ đặc biệt, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu của ngành sản xuất.

Máy đo 2D là gì? 
Máy đo 2D là gì?

Các bộ phận chính của máy đo 2D

Các thành phần chính của máy đo 2D bao gồm:

  • Bàn Dịch Chuyển Trục X, Y: Máy đo 2D điều khiển dịch chuyển nhẹ nhàng trên 2 trục X, Y. Quá trình này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng tay quay thông qua các vít me hoặc thông qua bộ điều khiển Joystick, tùy thuộc vào đời máy hoặc model cụ thể. Bàn dịch chuyển này được trang bị thước quang để xác định chính xác tọa độ và truyền thông tin về máy tính để phần mềm xử lý.
  • Camera: Máy đo 2D sử dụng một camera công nghiệp với độ phân giải cao. Hình ảnh của mẫu cần đo sẽ được chụp qua camera và phóng đại từ vài lần đến vài trăm lần, tùy thuộc vào kích thước của sản phẩm. Sau đó, hình ảnh này được truyền về máy tính để phần mềm xử lý.
  • Phần Mềm Xử Lý Hình Ảnh: Mỗi hãng sản xuất máy đo 2D phát triển riêng phần mềm cho từng đặc điểm của họ và từng model cụ thể. Phần mềm này được cài đặt trên máy tính và nhận tín hiệu từ thước quang và camera. Sau đó, nó hiển thị hình ảnh trên giao diện để xử lý. Trên phần mềm, người sử dụng có sẵn các công cụ đo lường trực quan như cửa sổ với các biểu tượng dễ nhìn và phản hồi, giúp đo lường các kích thước cần thiết (như khoảng cách giữa hai điểm, khoảng cách giữa tâm hai đường tròn, góc, v.v.). Sử dụng công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến, thao tác đo lường trở nên đơn giản, người sử dụng chỉ cần phóng to, bắt điểm, hoặc quét đường bao biên và phần mềm sẽ tự động nhận biết đường biên đó.

Quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo kích thước 2 chiều

Quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo kích thước 2 chiều bao gồm các bước chặt chẽ để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của máy đo.

Bước 1: Kiểm tra bên ngoài

Trong bước này, tiến hành kiểm tra các thành phần bên ngoài của thiết bị theo những tiêu chí cụ thể. Điều này bao gồm việc xem xét và ghi chép thông tin về tên, nhãn hiệu, kiểu/loại, số hiệu, phạm vi hoạt động, độ phân giải của phương tiện đo và thông tin về nhà sản xuất. Đồng thời, kiểm tra tính linh hoạt của cơ cấu dịch chuyển bàn máy theo các trục X và Y, đảm bảo chúng di chuyển một cách nhẹ nhàng. Kiểm tra cả bộ phận điều chỉnh thấu kính và tiêu cự của máy phóng hình để đảm bảo chúng hoạt động một cách hiệu quả. Đánh giá sự đồng đều và rõ nét của màn hình máy, cũng như đảm bảo tất cả các số trên màn hình của máy phóng hình có thể hiển thị rõ ràng và đầy đủ, đặc biệt là đối với máy phóng hình có cơ cấu hiện số.

Bước 2: Kiểm tra kỹ thuật

Trong bước này, quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo kích thước 2 chiều tiếp tục với việc thực hiện kiểm tra kỹ thuật chi tiết và toàn diện, đảm bảo rằng mọi khía cạnh của thiết bị đều hoạt động một cách chính xác và ổn định.

  • Kiểm tra hoạt động sơ bộ thiết bị: Đầu tiên, tiến hành kiểm tra tính hoạt động của thiết bị từ các khía cạnh cơ bản như nguồn điện, cơ cấu di chuyển, và màn hình chỉ thị/hiển thị. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng nguồn điện cung cấp đủ và ổn định để kích thích tất cả các chức năng của thiết bị. Đồng thời, kiểm tra tính linh hoạt và chính xác của cơ cấu di chuyển, đảm bảo chúng hoạt động một cách mượt mà và không gây ra độ trễ hay gián đoạn trong quá trình di chuyển. Kiểm tra màn hình chỉ thị/hiển thị để đảm bảo rằng nó không chỉ đầy đủ sáng và rõ nét mà còn hiển thị đúng thông số cần thiết.
  • Kiểm tra độ chính xác của cảm biến: Thực hiện kiểm tra đối với cảm biến đo, đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng như các thông số kỹ thuật đã được quy định. Sử dụng các tiêu chuẩn và thiết bị thử nghiệm chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và độ nhạy của cảm biến, bao gồm cả độ phân giải và phạm vi đo. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng thiết bị có khả năng đo lường với độ chính xác cao và có thể đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng cụ thể.
  • Đánh giá ổ định và lặp lại: Thực hiện các bài kiểm tra để đánh giá khả năng ổ định và lặp lại của thiết bị trong các điều kiện khác nhau. Điều này bao gồm việc kiểm tra thiết bị ở nhiều mức độ phức tạp khác nhau, từ các đoạn đường thẳng đơn giản đến các hình dạng phức tạp và từ mức độ đo nhỏ đến mức độ đo lớn. Đánh giá kết quả đo lường để xác định khả năng lặp lại và độ ổ định của thiết bị đo trong mọi điều kiện.

Qua bước kiểm tra kỹ thuật chi tiết này, quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo kích thước 2 chiều không chỉ đảm bảo tính chính xác của máy đo mà còn đề cao độ tin cậy và ổn định trong quá trình sử dụng.

Quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo kích thước 2 chiều
Quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo kích thước 2 chiều

Bước 3: Kiểm tra đo lường

Sau quá trình kiểm tra kỹ thuật, thiết bị đo kích thước 2 chiều tiếp tục qua bước kiểm tra đo lường, với sự tập trung vào các nội dung, phương pháp, và yêu cầu cụ thể sau đây:

  • Kiểm tra độ song song: Đảm bảo rằng các trục đo X và Y của thiết bị đo hoạt động một cách song song đối với nhau, đặc biệt là khi thực hiện đo trong khoảng phạm vi lớn.
  • Kiểm tra độ lệch tâm: Xác định và đánh giá độ lệch tâm giữa trục đo và trục di chuyển, đảm bảo rằng sự tương tác giữa chúng không gây ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đo lường.
  • Xác định sai số phóng đại: Đối chiếu dữ liệu đo lường với giá trị thực tế để xác định sai số phóng đại, đảm bảo rằng mọi đo lường đều được hiệu chuẩn với độ chính xác cao.
  • Xác định sai số dịch chuyển của bàn máy: Kiểm tra và đánh giá sự chính xác của dịch chuyển trục X và Y của bàn máy đo, đảm bảo sự ổn định và chính xác trong quá trình di chuyển.
  • Tính toán độ không đảm bảo đo: Đối với mỗi giá trị đo, tính toán độ không đảm bảo đo để đánh giá mức độ không chắc chắn của kết quả đo lường.

Bước 4: Xử lý kết quả

Sau khi hoàn thành quá trình hiệu chuẩn và kiểm tra đo lường, thiết bị được trang bị tem và cung cấp giấy chứng nhận kết quả hiệu chuẩn. Điều này không chỉ thể hiện tính chính xác của thiết bị mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho người sử dụng. Chu kỳ hiệu chuẩn được khuyến nghị là 1 năm để đảm bảo rằng thiết bị đo luôn duy trì độ chính xác và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng liên tục.

Chia sẻ bài đăng này